Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまえかいせき

Tin học

[ 名前解析 ]

phân giải tên [name resolution]
Explanation: Phân giải tên là một quá trình chuyển đổi tên thành địa chỉ mạng. Những tên thông thường mang tính gợi nhớ đối với người sử dụng, còn đối với máy thì bao giờ cũng đòi hỏi một địa chỉ mạng. Bởi lẽ đó, nên phần mềm cung cấp phân giải tên rất cần thiết trên các trạm làm việc và/hoặc trên các server để chuyển đổi giữa tên mà người hiểu được và địa chỉ mạng dưới dạng các con số thứ tự.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまえコンテキスト

    Tin học [ 名前コンテキスト ] ngữ cảnh đặt tên [naming context]
  • なまえをつける

    [ 名前をつける ] n đặt tên
  • なまえをいつわる

    [ 名前を偽る ] n mạo hiểm
  • なまえもじ

    Tin học [ 名前文字 ] ký tự tên [name character]
  • なまえんそう

    Mục lục 1 [ 生演奏 ] 1.1 / SINH DIỄN TẤU / 1.2 n 1.2.1 Buổi biểu diễn trực tiếp/live show/líp sô [ 生演奏 ] / SINH DIỄN TẤU...
  • なまふ

    Mục lục 1 [ 生麩 ] 1.1 / SINH PHU / 1.2 n 1.2.1 cám lúa mì [ 生麩 ] / SINH PHU / n cám lúa mì
  • なまざかな

    Mục lục 1 [ 生魚 ] 1.1 / SINH NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Cá tươi/cá sống [ 生魚 ] / SINH NGƯ / n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù...
  • なまけもの

    Mục lục 1 [ 怠けもの ] 1.1 adj, uk 1.1.1 du thủ 2 [ 怠け者 ] 2.1 v1 2.1.1 đại lãn 2.2 n 2.2.1 người lười biếng [ 怠けもの...
  • なまける

    Mục lục 1 [ 怠ける ] 1.1 adj, uk 1.1.1 lười 1.1.2 làm biếng 1.2 v1 1.2.1 lười biếng 1.3 v1 1.3.1 trể nải [ 怠ける ] adj, uk lười...
  • なまあくび

    Mục lục 1 [ 生欠伸 ] 1.1 / SINH KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn [ 生欠伸 ] / SINH KHIẾM THÂN / n Cái ngáp...
  • なまあげ

    Mục lục 1 [ 生揚げ ] 1.1 / SINH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Rán tái/rán chưa chín [ 生揚げ ] / SINH DƯƠNG / n Rán tái/rán chưa chín
  • なまこ

    n hải sâm
  • なまこばん

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこいた

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこ板

    Mục lục 1 [ なまこいた ] 1.1 n 1.1.1 tấm tôn múi 2 [ なまこばん ] 2.1 n 2.1.1 tấm tôn múi [ なまこいた ] n tấm tôn múi [...
  • なまごみ

    Mục lục 1 [ 生ごみ ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) [ 生ごみ ] / SINH / n Rác nhà bếp (rau, thức...
  • なまごめ

    Mục lục 1 [ 生米 ] 1.1 / SINH MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo sống/gạo chưa nấu chín [ 生米 ] / SINH MỄ / n Gạo sống/gạo chưa nấu chín...
  • なまごろし

    Mục lục 1 [ 生殺し ] 1.1 / SINH SÁT / 1.2 n 1.2.1 Hấp hối/ngắc ngoải [ 生殺し ] / SINH SÁT / n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ...
  • なまごむ

    [ 生ゴム ] n cao su đúc
  • なまいき

    Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top