- Từ điển Nhật - Việt
にゅうえんりょう
Mục lục |
[ 入園料 ]
/ NHẬP VIÊN LIỆU /
n
Phí nhập trường mẫu giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうじ
Mục lục 1 [ 乳児 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ còn bú sữa 1.1.2 hài nhi 1.1.3 con thơ 1.1.4 con nhỏ 1.1.5 con mọn [ 乳児 ] n trẻ còn bú sữa... -
にゅうじしぼうりつ
Mục lục 1 [ 乳児死亡率 ] 1.1 / NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tỉ lệ tử vong ở trẻ em [ 乳児死亡率 ] / NHŨ NHI TỬ VONG... -
にゅうじいん
Mục lục 1 [ 乳児院 ] 1.1 / NHŨ NHI VIỆN / 1.2 n 1.2.1 Nhà trẻ [ 乳児院 ] / NHŨ NHI VIỆN / n Nhà trẻ -
にゅうじかっけ
Mục lục 1 [ 乳児脚気 ] 1.1 / NHŨ NHI CƯỚC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh tê phù ở trẻ em/bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là... -
にゅうじゃく
Mục lục 1 [ 柔弱 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mềm yếu 2 [ 入寂 ] 2.1 / NHẬP TỊCH / 2.2 n 2.2.1 Sự nhập tịch (chết) của nhà sư/nát... -
にゅうじゃくな
Mục lục 1 [ 柔弱な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 nhu nhược 1.1.2 mềm yếu [ 柔弱な ] n, adj-na nhu nhược mềm yếu -
にゅうじょう
Mục lục 1 [ 乳状 ] 1.1 / NHŨ TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Dạng sữa 2 [ 入城 ] 2.1 / NHẬP THÀNH / 2.2 n 2.2.1 sự tiến vào thành (giành chiến... -
にゅうじょうぜい
Mục lục 1 [ 入場税 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế vào cửa [ 入場税 ] / NHẬP TRƯỜNG THUẾ / n Thuế vào cửa -
にゅうじょうえき
Mục lục 1 [ 乳状液 ] 1.1 / NHŨ TRẠNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chất lỏng dạng sữa [ 乳状液 ] / NHŨ TRẠNG DỊCH / n Chất lỏng dạng... -
にゅうじょうけん
Mục lục 1 [ 入場券 ] 1.1 exp 1.1.1 vé 1.1.2 giấy vào cửa 1.2 n 1.2.1 vé vào rạp 2 [ 入場権 ] 2.1 / NHẬP TRƯỜNG QUYỀN / 2.2 n... -
にゅうじょうりょう
Mục lục 1 [ 入場料 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Phí vào cửa 1.3 n 1.3.1 tiền vào cửa [ 入場料 ] / NHẬP TRƯỜNG... -
にゅうじょうをことわり
Mục lục 1 [ 入場を断り ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG ĐOẠN / 1.2 exp 1.2.1 Cấm vào [ 入場を断り ] / NHẬP TRƯỜNG ĐOẠN / exp Cấm... -
にゅうじょうもん
Mục lục 1 [ 入場門 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào/cửa vào [ 入場門 ] / NHẬP TRƯỜNG MÔN / n Cổng vào/cửa... -
にゅうじゅく
Mục lục 1 [ 入塾 ] 1.1 / NHẬP THỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nhập học trường tư [ 入塾 ] / NHẬP THỤC / n sự nhập học trường tư -
にゅうじゅう
Mục lục 1 [ 乳汁 ] 1.1 / NHŨ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Sữa/chất sữa [ 乳汁 ] / NHŨ CHẤP / n Sữa/chất sữa -
にゅうざい
Mục lục 1 [ 乳剤 ] 1.1 / NHŨ TỄ / 1.2 n 1.2.1 Chất nhũ tương [ 乳剤 ] / NHŨ TỄ / n Chất nhũ tương -
にゅうしち
Mục lục 1 [ 入質 ] 1.1 / NHẬP CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ [ 入質 ] / NHẬP CHẤT / n Sự cầm đồ/sự... -
にゅうしつ
Mục lục 1 [ 乳質 ] 1.1 / NHŨ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng sữa 2 [ 入室 ] 2.1 n 2.1.1 sự vào phòng 3 [ 入室する ] 3.1 vs 3.1.1... -
にゅうしぼう
Mục lục 1 [ 乳脂肪 ] 1.1 / NHŨ CHI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Chất béo trong sữa [ 乳脂肪 ] / NHŨ CHI PHƯƠNG / n Chất béo trong sữa -
にゅうしゃ
Mục lục 1 [ 入舎 ] 1.1 / NHẬP XÁ / 1.2 n 1.2.1 Sự vào ký túc xá 2 [ 入射 ] 2.1 / NHẬP XẠ / 2.2 n 2.2.1 Tới (tia) (vật lý) 3 [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.