- Từ điển Nhật - Việt
ばちあたり
Mục lục |
[ 罰当たり ]
adj-na, adj-no
bị trừng phạt/bị báo ứng
- 罰当たりであること :đáng trừng phạt/ đáng đời
- 罰当たりな行い :Hành vi hồ đồ/ hành vi đáng trừng phạt
n
sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng
- この罰当たりめ! :Thật là kẻ vô ơn./ mày đáng bị báo ứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばった
Mục lục 1 [ 飛蝗 ] 1.1 / PHI * / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu 2 [ 蝗虫 ] 2.1 / * TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 Con châu chấu 2.3 n 2.3.1 châu chấu... -
ばっきそう
Kỹ thuật [ ばっ気槽 ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank] -
ばっきそうち
Kỹ thuật [ ばっ気装置 ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater] -
ばっきんをとる
[ 罰金をとる ] n phạt tiền -
ばっきんやっかん
Mục lục 1 [ 罰金約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ 罰金約款 ] 2.1.1 điều khoản phạt [penalty clause] [ 罰金約款... -
ばっくみらーとりつけぶ
Kỹ thuật [ バックミラー取り付け部 ] núm bắt gương -
ばっく・つー・ばっくしんようじょう
Kinh tế [ バック・ツー・バック信用状 ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back letter of credit/back-to-back credit] Category : Ngoại... -
ばっそく
Mục lục 1 [ 罰則 ] 1.1 n 1.1.1 qui tắc xử phạt 2 Kinh tế 2.1 [ 罰則 ] 2.1.1 điều khoản xử phạt/quy định xử phạt [penal... -
ばっちみだしぶんしょ
Tin học [ バッチ見出し文書 ] tài liệu có tiêu đề bó [batch-header document] -
ばっちしょり
Tin học [ バッチ処理 ] xử lý bó [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh... -
ばっちり
adv một cách hoàn hảo/hoàn toàn thích đáng/một điều chắc chắn -
ばってきする
[ 抜擢する ] vs đề bạt -
ばっし
Mục lục 1 [ 抜糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 2 [ 抜歯 ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng 3 [ 抜歯 ] 3.1 / BẠT... -
ばっしする
Mục lục 1 [ 抜糸する ] 1.1 n 1.1.1 cắt chỉ 2 [ 抜歯する ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng [ 抜糸する ] n cắt chỉ [ 抜歯する ] n nhổ... -
ばっさい
[ 伐採 ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy -
ばっかり
n chỉ có một/duy nhất -
ばっすい
Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]... -
ばっすいけいさんしょ
Mục lục 1 [ 抜粋計算書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 抜粋計算書 ] 2.1.1 bản sao kê tài khoản [abstract... -
ばっ気装置
Kỹ thuật [ ばっきそうち ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater] -
ばっ気槽
Kỹ thuật [ ばっきそう ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.