Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひたいしょうぶんぷ

Kỹ thuật

[ 非対称分布 ]

sự phân bổ không đối xứng [asymmetric distribution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひたいしょうがたデジタルループ

    Tin học [ 非対称型デジタルループ ] đường thuê bao số bất đối xứng/ADSL [asymmetric digital subscriber loop (ADSL)] Explanation...
  • ひたいしょうデータフロー

    Tin học [ 非対称データフロー ] luồng dữ liệu không đối xứng [asymmetric data flow]
  • ひたす

    Mục lục 1 [ 浸す ] 1.1 n 1.1.1 dấn 1.1.2 đắm đuối 1.2 v5s 1.2.1 nhúng vào (nước) 1.3 adv 1.3.1 chấm [ 浸す ] n dấn đắm đuối...
  • ひたすら

    Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 Khẩn khoản/tha thiết/sốt sắng 2 [ 只管 ] 2.1 adj-na, adv, uk 2.1.1...
  • ひたディスパッチきこう

    Tin học [ 排他ディスパッチ機構 ] EDG [EDG/Exclusive Dispatching Group Facility]
  • ひたん

    Mục lục 1 [ 悲嘆 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bi sầu 1.2 n 1.2.1 buồn bã 1.3 n 1.3.1 điêu tàn 1.4 n 1.4.1 phiền 1.5 n 1.5.1 phiền muộn 1.6...
  • ひたんする

    Mục lục 1 [ 悲嘆する ] 1.1 n 1.1.1 ưu phiền 1.1.2 đớn đau [ 悲嘆する ] n ưu phiền đớn đau
  • ひたる

    Mục lục 1 [ 浸る ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm 1.1.2 bị thấm ướt/bị ngập nước/ ngập chìm [ 浸る ] v5r ngâm bị thấm ướt/bị ngập...
  • ひたむき

    adj-na đứng đắn/chuyên tâm/nghiêm chỉnh (thái độ)
  • ひぎ

    Mục lục 1 [ 秘技 ] 1.1 / BÍ KỸ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật bí mật [ 秘技 ] / BÍ KỸ / n Kỹ thuật bí mật
  • ひぞく

    Mục lục 1 [ 卑俗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ lưu/tục tĩu/thô tục 1.2 n 1.2.1 sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục 2 [ 卑属 ] 2.1 n...
  • ひぞう

    Mục lục 1 [ 脾臓 ] 1.1 / TỲ TẠNG / 1.2 n 1.2.1 Lách [ 脾臓 ] / TỲ TẠNG / n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm...
  • ひぞうをちりょうする

    [ 秘蔵を治療する ] n bổ tỳ
  • ひぎょう

    Mục lục 1 [ 罷業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ 罷業 ] n sự bãi công đình công
  • ひきずってあるく

    [ 引きずって歩く ] n kéo lê
  • ひきおこす

    Mục lục 1 [ 引き起こす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến 2 [ 引き起す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy...
  • ひきずりさる

    [ 引きずり去る ] n kéo đi
  • ひきずる

    Mục lục 1 [ 引きずる ] 1.1 v5r 1.1.1 vãn 1.1.2 kéo lê 2 [ 引ずる ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo lê [ 引きずる ] v5r vãn kéo lê 地面の上を引きずる :kéo...
  • ひきだし

    Mục lục 1 [ 引き出し ] 1.1 n 1.1.1 ô kéo 1.1.2 ngăn kéo 2 [ 引出し ] 2.1 n 2.1.1 ngăn kéo [ 引き出し ] n ô kéo ngăn kéo 化粧だんすの引き出し :ngăn...
  • ひきだしけん

    Mục lục 1 [ 引出権 ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ 引出権 ] 2.1.1 quyền vay (tiền tệ)/quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top