Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつぎり

[ ぶつ切り ]

v5s

cắt lớn

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • ぶつくさ

    adv than van/càu nhàu/lẩm bẩm
  • ぶつぐ

    [ 仏具 ] n phật cụ
  • ぶつだん

    Mục lục 1 [ 仏壇 ] 1.1 n 1.1.1 bàn thờ 2 [ 仏壇 ] 2.1 / PHẬT ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn thờ phật/Phật đàn [ 仏壇 ] n bàn thờ [...
  • ぶつだんにはなをあげる

    Mục lục 1 [ 仏壇に花を上げる ] 1.1 / PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG / 1.2 exp 1.2.1 dâng hoa lên bàn thờ Phật [ 仏壇に花を上げる...
  • ぶつてきそんがい

    Mục lục 1 [ 物的損害 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại vật chất [ 物的損害 ] / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / n...
  • ぶつてきしょうこ

    Mục lục 1 [ 物的証拠 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / 1.2 n 1.2.1 vật chứng [ 物的証拠 ] / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / n vật chứng...
  • ぶつぶつ

    Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm...
  • ぶつぶつこうかん

    [ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:...
  • ぶつぶついう

    Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm
  • ぶつぶつ言う

    Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Kitchen

1.170 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

The Bathroom

1.527 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top