- Từ điển Nhật - Việt
ぶつだん
Mục lục |
[ 仏壇 ]
n
bàn thờ
[ 仏壇 ]
/ PHẬT ĐÀN /
n
Bàn thờ phật/Phật đàn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
ぶつだんにはなをあげる
Mục lục 1 [ 仏壇に花を上げる ] 1.1 / PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG / 1.2 exp 1.2.1 dâng hoa lên bàn thờ Phật [ 仏壇に花を上げる... -
ぶつてきそんがい
Mục lục 1 [ 物的損害 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại vật chất [ 物的損害 ] / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / n... -
ぶつてきしょうこ
Mục lục 1 [ 物的証拠 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / 1.2 n 1.2.1 vật chứng [ 物的証拠 ] / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / n vật chứng... -
ぶつぶつ
Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm... -
ぶつぶつこうかん
[ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:... -
ぶつぶついう
Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぶつ言う
Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぼうする
[ 熱望する ] n hoài bão -
ぶつみょう
Mục lục 1 [ 仏名 ] 1.1 / PHẬT DANH / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh [ 仏名 ] / PHẬT DANH / n tên hiệu theo nhà Phật/Phật... -
ぶつがく
Mục lục 1 [ 仏学 ] 1.1 / PHẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phật học [ 仏学 ] / PHẬT HỌC / n Phật học
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemCars
1.981 lượt xemTrucks
180 lượt xemAir Travel
283 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBikes
729 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"