Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイソメトリック図

Kỹ thuật

[ アイソメトリックず ]

hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
Explanation: 立体を斜めから見た図

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイソレーション

    n sự cô lập/sự cách ly アイソレーション増幅器 (isolation amplifier): bộ khuyếch đại cách ly
  • アイソレーションシンドローム

    n hội chứng cô lập
  • アイソレータ

    n người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng cụ cách...
  • アイソレーター

    Mục lục 1 n 1.1 người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng...
  • アイソトープ

    Mục lục 1 n 1.1 chất đồng vị 2 n 2.1 đồng vị n chất đồng vị 医療用アイソトープ: thuốc có chất đồng vị アイソトープ効果:...
  • アイソトープちりょう

    [ アイソトープ治療 ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:...
  • アイソトープけんさ

    [ アイソトープ検査 ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất đồng...
  • アイソトープ検査

    [ アイソトープけんさ ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất...
  • アイソトープ治療

    [ アイソトープちりょう ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:...
  • アイゾット衝撃値

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきち ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
  • アイゾット衝撃試験

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきしけん ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng...
  • アイサ

    Tin học kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)] Explanation : ISA được phác thảo trong...
  • アイサム

    Tin học phương pháp truy cập dữ liệu bằng chỉ mục [ISAM (indexed sequential access method)]
  • アイサラート

    Kỹ thuật báo động đóng băng [ice-alert]
  • アイサレーテッドシステム

    Kỹ thuật hệ thống cách điện/hệ thống cách nhiệt [isolated system]
  • アイサレータ

    Kỹ thuật vật cách nhiệt/vật cách điện [isolator]
  • アイサピ

    Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation :  Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。
  • アウムしんりきょう

    [ アウム真理教 ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây...
  • アウム真理教

    [ アウムしんりきょう ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou...
  • アウル

    n con cú/chim cú/cú mèo アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top