Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイゼン

n

đinh đóng ở đế giày để chống trượt
登山用アイゼン: đinh dùng để leo núi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイゼンメンゲルしょうこうぐん

    [ アイゼンメンゲル症候群 ] n hội chứng Eisenmenger
  • アイゼンメンゲル症候群

    [ アイゼンメンゲルしょうこうぐん ] n hội chứng Eisenmenger
  • アイソメトリックず

    Kỹ thuật [ アイソメトリック図 ] hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] Explanation : 立体を斜めから見た図
  • アイソメトリック図

    Kỹ thuật [ アイソメトリックず ] hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] Explanation : 立体を斜めから見た図
  • アイソレーション

    n sự cô lập/sự cách ly アイソレーション増幅器 (isolation amplifier): bộ khuyếch đại cách ly
  • アイソレーションシンドローム

    n hội chứng cô lập
  • アイソレータ

    n người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng cụ cách...
  • アイソレーター

    Mục lục 1 n 1.1 người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng...
  • アイソトープ

    Mục lục 1 n 1.1 chất đồng vị 2 n 2.1 đồng vị n chất đồng vị 医療用アイソトープ: thuốc có chất đồng vị アイソトープ効果:...
  • アイソトープちりょう

    [ アイソトープ治療 ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:...
  • アイソトープけんさ

    [ アイソトープ検査 ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất đồng...
  • アイソトープ検査

    [ アイソトープけんさ ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất...
  • アイソトープ治療

    [ アイソトープちりょう ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:...
  • アイゾット衝撃値

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきち ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
  • アイゾット衝撃試験

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきしけん ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng...
  • アイサ

    Tin học kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)] Explanation : ISA được phác thảo trong...
  • アイサム

    Tin học phương pháp truy cập dữ liệu bằng chỉ mục [ISAM (indexed sequential access method)]
  • アイサラート

    Kỹ thuật báo động đóng băng [ice-alert]
  • アイサレーテッドシステム

    Kỹ thuật hệ thống cách điện/hệ thống cách nhiệt [isolated system]
  • アイサレータ

    Kỹ thuật vật cách nhiệt/vật cách điện [isolator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top