- Từ điển Nhật - Việt
アイスショー
Xem thêm các từ khác
-
アイススマック
n kem ăn -
アイススケート
n thuật đi patanh trên băng 彼はアイススケートに関しては初心者だったので、よく転んだ: anh ấy mới tập đi patanh... -
アイセクション
Kỹ thuật mặt cắt hình chữ I [I-section] -
アイゼン
n đinh đóng ở đế giày để chống trượt 登山用アイゼン: đinh dùng để leo núi -
アイゼンメンゲルしょうこうぐん
[ アイゼンメンゲル症候群 ] n hội chứng Eisenmenger -
アイゼンメンゲル症候群
[ アイゼンメンゲルしょうこうぐん ] n hội chứng Eisenmenger -
アイソメトリックず
Kỹ thuật [ アイソメトリック図 ] hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] Explanation : 立体を斜めから見た図 -
アイソメトリック図
Kỹ thuật [ アイソメトリックず ] hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] Explanation : 立体を斜めから見た図 -
アイソレーション
n sự cô lập/sự cách ly アイソレーション増幅器 (isolation amplifier): bộ khuyếch đại cách ly -
アイソレーションシンドローム
n hội chứng cô lập -
アイソレータ
n người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng cụ cách... -
アイソレーター
Mục lục 1 n 1.1 người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng... -
アイソトープ
Mục lục 1 n 1.1 chất đồng vị 2 n 2.1 đồng vị n chất đồng vị 医療用アイソトープ: thuốc có chất đồng vị アイソトープ効果:... -
アイソトープちりょう
[ アイソトープ治療 ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:... -
アイソトープけんさ
[ アイソトープ検査 ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất đồng... -
アイソトープ検査
[ アイソトープけんさ ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất... -
アイソトープ治療
[ アイソトープちりょう ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:... -
アイゾット衝撃値
Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきち ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] -
アイゾット衝撃試験
Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきしけん ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng... -
アイサ
Tin học kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)] Explanation : ISA được phác thảo trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.