- Từ điển Nhật - Việt
インディケーション
Kinh tế
dùng mức mà thị trường đưa ra ở hiện tại [Indication]
- Category: Giao dịch [取引]
- Explanation: 現状での市場の水準(level)を指す時に使う
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インデクシング
Kỹ thuật lập danh mục/chỉ số hoá [indexing] Explanation : Trong bộ nhớ dữ liệu và truy tìm dữ liệu, lập danh mục là tạo... -
インデクサーション
n sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí -
インフラ
Mục lục 1 n 1.1 cơ sở hạ tầng 2 Tin học 2.1 hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure] n cơ sở hạ tầng インフラに大金を使う:... -
インフラかいはつ
Mục lục 1 [ インフラ開発 ] 1.1 / KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát triển về cơ sở hạ tầng [ インフラ開発 ] / KHAI PHÁT /... -
インフラレッドレードライヤ
Kỹ thuật máy sấy bằng tia hồng ngoại [infrared ray dryer] -
インフラストラクチャ
Tin học hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure] -
インフラストラクチャー
n cơ sở hạ tầng 既存のインフラストラクチャーの効率的利用: việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn -
インフラ開発
[ インフラかいはつ ] n sự phát triển về cơ sở hạ tầng ~における情報通信インフラ開発を推進する: thúc đẩy... -
インフルエンザ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh cúm 2 n 2.1 bệnh cúm/cảm cúm 3 n 3.1 cúm n bệnh cúm n bệnh cúm/cảm cúm 毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる:... -
インフルエンザウイルス
n vi rút cúm インフルエンザウイルスA型: virus cúm (loại) A H3N2型(インフルエンザ)ウイルス: virus cúm H3N2 アヒル・インフルエンザ・ウイルス:... -
インフレ
Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 Kinh tế 2.1 lạm phát [inflation] n lạm phát インフレ・ギャップ : khoảng cách lạm phát インフレ・バイアス :... -
インフレたいさく
[ インフレ対策 ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:... -
インフレけいこう
[ インフレ傾向 ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát... -
インフレせいさく
[ インフレ政策 ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính... -
インフレ対策
[ インフレたいさく ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:... -
インフレリスク
Kinh tế rủi ro lạm phát [Inflation risk] Category : リスク・リターン Explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。 -
インフレーション
Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 n 2.1 sự lạm phát 3 Kinh tế 3.1 lạm phát [inflation] n lạm phát n sự lạm phát コスト・インフレーション:... -
インフレーションかいけい
[ インフレーション会計 ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:... -
インフレーション会計
[ インフレーションかいけい ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:... -
インフレヘッジ
n hàng rào chống lạm phát/giảm lạm phát インフレヘッジとして高利率を支持する: duy trì mức lãi suất cao để giảm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.