Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インディビジュアルキャスト

Mục lục

Kỹ thuật

khuôn đúc riêng [individual cast]
sự đúc riêng/sự đổ khuôn riêng [individual cast]
vật đúc riêng [individual cast]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インディビジュアルセルテスタ

    Kỹ thuật dụng cụ thử pin riêng [individual cell tester]
  • インディビジュアルサスペンション

    Kỹ thuật hệ thống treo riêng [individual suspension]
  • インディアかみ

    Mục lục 1 [ インディア紙 ] 1.1 / CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy tàu bạch [ インディア紙 ] / CHỈ / n giấy tàu bạch
  • インディアナ

    n người Anh điêng
  • インディアン

    n Anh điêng/người da đỏ カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった: Cao bồi phải...
  • インディアンジュエリー

    n đồ kim hoàn của Ấn độ/nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
  • インディアゴム

    Kỹ thuật cao su đàn hồi/cao su nguyên liệu [india rubber]
  • インディア紙

    [ インディアかみ ] n giấy tàu bạch
  • インディオ

    Mục lục 1 n 1.1 người Ấn độ 2 Tin học 2.1 nén, giải nén Intel [Indeo] n người Ấn độ インディオ人権保護団体: nhóm...
  • インディケーション

    Kinh tế dùng mức mà thị trường đưa ra ở hiện tại [Indication] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 現状での市場の水準(level)を指す時に使う
  • インデクシング

    Kỹ thuật lập danh mục/chỉ số hoá [indexing] Explanation : Trong bộ nhớ dữ liệu và truy tìm dữ liệu, lập danh mục là tạo...
  • インデクサーション

    n sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
  • インフラ

    Mục lục 1 n 1.1 cơ sở hạ tầng 2 Tin học 2.1 hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure] n cơ sở hạ tầng インフラに大金を使う:...
  • インフラかいはつ

    Mục lục 1 [ インフラ開発 ] 1.1 / KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát triển về cơ sở hạ tầng [ インフラ開発 ] / KHAI PHÁT /...
  • インフラレッドレードライヤ

    Kỹ thuật máy sấy bằng tia hồng ngoại [infrared ray dryer]
  • インフラストラクチャ

    Tin học hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure]
  • インフラストラクチャー

    n cơ sở hạ tầng 既存のインフラストラクチャーの効率的利用: việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn
  • インフラ開発

    [ インフラかいはつ ] n sự phát triển về cơ sở hạ tầng ~における情報通信インフラ開発を推進する: thúc đẩy...
  • インフルエンザ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh cúm 2 n 2.1 bệnh cúm/cảm cúm 3 n 3.1 cúm n bệnh cúm n bệnh cúm/cảm cúm 毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる:...
  • インフルエンザウイルス

    n vi rút cúm インフルエンザウイルスA型: virus cúm (loại) A H3N2型(インフルエンザ)ウイルス: virus cúm H3N2 アヒル・インフルエンザ・ウイルス:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top