- Từ điển Nhật - Việt
ウィンドウズキュージューゴ
Xem thêm các từ khác
-
ウィンドウズサンテンイチ
Tin học hệ điều hành Windows3.1 [Windows3.1] -
ウィンドウソフトウェア
Tin học phần mềm có cửa số [windowing software] Explanation : Là các phần mềm có giao diện dựa trên cửa sổ. -
ウィンドウサイズをもとにもどす
Tin học [ ウィンドウサイズを元に戻す ] khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to normal... -
ウィンドウサイズを元に戻す
Tin học [ ウィンドウサイズをもとにもどす ] khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to... -
ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる
Tin học [ ウィンドウを画面いっぱいに広げる ] tăng kích thước cửa sổ tối đa [(computer)to increase a window size] -
ウィンドウをがめんいっぱいのおおきさにする
Tin học [ ウィンドウを画面いっぱいの大きさにする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window size] -
ウィンドウをさいだいひょうじする
Tin học [ ウィンドウを最大表示する ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window] -
ウィンドウを画面いっぱいに広げる
Tin học [ ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる ] tăng kích thước cửa sổ tối đa [(computer)to increase a window size] -
ウィンドウを画面いっぱいの大きさにする
Tin học [ ウィンドウをがめんいっぱいのおおきさにする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window size] -
ウィンドウを最大表示する
Tin học [ ウィンドウをさいだいひょうじする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window] -
ウィンドウ環境
Tin học [ ウィンドウかんきょう ] môi trường cửa sổ [windowing environment] Explanation : Một loại giao diện chương trình ứng... -
ウィンドウ情報
Tin học [ ウィンドウじょうほう ] thông tin cửa sổ [window information] Explanation : Các thông tin về cửa sổ như độ rộng,... -
ウィンイニ
Tin học WIN.INI [WIN.INI] Explanation : Trong Windows 3.x và MS.DOS, đây là file khởi tạo dùng để chuyển các thông tin cấu hình chương... -
ウィンエフティーピー
Tin học WinFTP [WinFTP] -
ウィンカー
n đèn xi nhan xe ô tô/xi nhan (左折)右折のウィンカーを出す: bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái) -
ウィンジューロク
Tin học Win16 [Win16] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng cho phép chương trình sử dụng các lệnh 16bit có trong các... -
ウィンジー
Tin học WinG [WinG] -
ウィンジップ
Tin học chương trình Winzip [WinZip] Explanation : Là chương trình nén và giải nén rất phổ biến trên Windows. -
ウィンズ
Tin học WINS [WINS] Explanation : WINS chạy trên các mạng có cơ sở là Windows NT Server. Đây là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ... -
ウィンソック
Tin học WinSock [WindSock/Winsock] Explanation : Windows Sockets, hay “WinSock” như thường được gọi, là một giao diện cho phép các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.