- Từ điển Nhật - Việt
キャンセリングスイッチ
Xem thêm các từ khác
-
キャンセル
Mục lục 1 n 1.1 sự hủy/sự bỏ/hủy/hủy bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 sự xóa bỏ/sự hủy bỏ/sự bãi bỏ/khử/triệt tiêu/xóa bỏ/hủy... -
キャンセルする
Mục lục 1 vs 1.1 hủy/bỏ/hủy bỏ 2 vs 2.1 trả vé vs hủy/bỏ/hủy bỏ 残念ですが、既に倉庫に送られた注文はキャンセルすることができません。商品が届きましたら、こちらに送り返していただければ返金致します:... -
キャンセル待ちをする
[ きゃんせるまちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách... -
キャースタオイル
Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil] -
キャッチ
Mục lục 1 n-vs 1.1 sự bắt lấy/sự nắm bắt lấy/bắt lấy/nắm bắt lấy/bắt/chộp 2 Kỹ thuật 2.1 cái kẹp [catch] 2.2 đồ... -
キャッチャー
n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày 「キャッチャーになりたいな。」「それじゃ、サインを覚えないとね。きっと楽しいよ!」:... -
キャッチプレート
Kỹ thuật tấm kẹp/tấm chặn [catch plate] -
キャッチフレーズ
Mục lục 1 n 1.1 câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo/khẩu hiệu để thu hút 2 Kinh tế 2.1 dòng đầu tiên/mục... -
キャット
Tin học kiểm tra có máy tính trợ giúp [CAT (computer-aided testing)] -
キャットルトラック
Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck] -
キャットウォーク
n bục biểu diễn thời trang chữ T/sàn biểu diễn thời trang hình chữ T キャットウォークを歩いていく: Đi lại trên bục... -
キャップ
Mục lục 1 n 1.1 đỉnh mũ/nắp bút/nắp 2 Kỹ thuật 2.1 đui (đèn) [cap] 2.2 mũ [cap] 2.3 nắp/chụp [cap] n đỉnh mũ/nắp bút/nắp... -
キャップナット
Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap nut] -
キャップボルト
Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap bolt] -
キャップエム
Kinh tế [ 資本資産価格モデル ] mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)] Category : 投資理論 Explanation... -
キャップキー
Kỹ thuật khóa nắp chụp [cap key] -
キャップジェット
Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet] -
キャップスクリュ
Kỹ thuật nắp có ren [cap screw] -
キャッピング
Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping] -
キャッツアイ
n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.