Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリップアート

Tin học

Hình mẫu [clip art]
Explanation: Một bộ sưu tập (trong sách hoặc trên đĩa) gồm các hình vẽ, bản đồ, sơ đồ, hình chụp, và các kiểu đồ họa tương tự khác, thuộc sở hữu tư hoặc công để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu. Thuật ngữ hình mẫu xuất phát từ truyền thống thiết kế đồ họa, trong đó các hình mẫu in sẵn được bán thành từng bộ do các họa sĩ cắt ra dùng để trang trí cho các tín thư, các tập sách mỏng, và các đồ họa biểu diễn. Hầu hết các chương trình dàn trang hoặc đồ họa giới thiệu đều có thể đọc được các hình mẫu lưu trữ trên đĩa theo các loại khuôn thức tập tin đồ họa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリッパ

    Kỹ thuật bộ xén/bộ hạn chế [clipper]
  • クリッパーチップ

    Tin học chíp Clipper Chip [Clipper Chip] Explanation : Là một chíp điện tử trên đó có cài đặt thuật toán mã hóa SkipJack.
  • クリッピング

    Tin học sự cắt/sự xén [clipping]
  • クリッピングパス

    Tin học đường cắt [clipping path]
  • クリック

    Tin học ấ́n phím/click chuột/nhắp chuột [click (vs)] Explanation : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp...
  • クリックする

    Kỹ thuật Nháy vào/Bấm vào/kích vào
  • クリプトギア

    Kỹ thuật bộ bánh răng hành tinh trong bộ vi sai [crypto gear]
  • クリティカルパス

    Kỹ thuật đường tới hạn [critical path]
  • クリティカルパスほう

    Tin học [ クリティカルパス法 ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルパス法

    Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルエラー

    Tin học lỗi nặng [critical error]
  • クリティカルエラーハンドラ

    Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]
  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
  • クリア

    Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,...
  • クリアバンド

    Tin học dải sạch [clear band]
  • クリアランス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng...
  • クリアランスボリューム

    Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume]
  • クリアランスソナー

    Kỹ thuật hệ thống định vị [Clearance sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。
  • クリアランスサークル

    Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top