Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリップボード

Tin học

bảng ghi tạm [clipboard]
Explanation: Trong một môi trường cửa sổ như Microsoft Windows hoặc Macintosh Finder, đây là một vùng lưu trữ tạm thời của bộ nhớ, trong đó chứa các vật liệu được cắt hoặc sao ra từ một tài liệu cho đến khi bạn "dán" các vật liệu này vào một nơi nào đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリップボードコンピュータ

    Tin học máy tính kiểu bảng hồ sơ [clipboard computer] Explanation : Là loại máy tính mà bề ngoài cũng như cách sử dụng giống...
  • クリップアート

    Tin học Hình mẫu [clip art] Explanation : Một bộ sưu tập (trong sách hoặc trên đĩa) gồm các hình vẽ, bản đồ, sơ đồ, hình...
  • クリッパ

    Kỹ thuật bộ xén/bộ hạn chế [clipper]
  • クリッパーチップ

    Tin học chíp Clipper Chip [Clipper Chip] Explanation : Là một chíp điện tử trên đó có cài đặt thuật toán mã hóa SkipJack.
  • クリッピング

    Tin học sự cắt/sự xén [clipping]
  • クリッピングパス

    Tin học đường cắt [clipping path]
  • クリック

    Tin học ấ́n phím/click chuột/nhắp chuột [click (vs)] Explanation : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp...
  • クリックする

    Kỹ thuật Nháy vào/Bấm vào/kích vào
  • クリプトギア

    Kỹ thuật bộ bánh răng hành tinh trong bộ vi sai [crypto gear]
  • クリティカルパス

    Kỹ thuật đường tới hạn [critical path]
  • クリティカルパスほう

    Tin học [ クリティカルパス法 ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルパス法

    Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルエラー

    Tin học lỗi nặng [critical error]
  • クリティカルエラーハンドラ

    Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]
  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
  • クリア

    Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,...
  • クリアバンド

    Tin học dải sạch [clear band]
  • クリアランス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng...
  • クリアランスボリューム

    Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top