Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コブラ

Mục lục

n

hổ mang

n

rắn hổ mang/hổ mang chúa
キング・コブラ: rắn hổ mang chúa
ブラック・コブラ: "Rắn hổ mang đen" (phim Mỹ năm 1987)
コブラ毒: chất độc của rắn hổ mang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コプロセッサ

    Tin học bộ xử lý phối hợp [coprocessor] Explanation : Là một bộ xử lý, phân biệt với bộ vi xử lý chính, dùng để thực...
  • コパー

    Kỹ thuật đồng [copper]
  • コヒーレンス

    Kỹ thuật tính kết hợp/tính phù hợp [coherence] Explanation : Trong quang học, là tính chất của bức xạ điện tử khiến các...
  • コヒージョン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực cố kết [cohesion] 1.2 sự cố kết [cohesion] 1.3 sự dính kết [cohesion] Kỹ thuật lực cố kết...
  • コピペ

    copy and patse
  • コピー

    Mục lục 1 n 1.1 sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép 2 Kinh tế 2.1 bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)] 3 Tin học 3.1 sao lại/chép lại/sao...
  • コピーきき

    Tin học [ コピー機器 ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コピーする

    Mục lục 1 n 1.1 chép 2 n 2.1 chép lại 3 n 3.1 sao chép 4 n 4.1 sao lục 5 Kỹ thuật 5.1 Phôtô n chép n chép lại n sao chép n sao lục...
  • コピープロテクト

    Tin học chống sao chép [copy protection] Explanation : Các lệnh ẩn nằm trong một chương trình để bảo vệ nó khỏi bị sao chép...
  • コピープログラム

    Tin học chương trình sao chép [copy program] Explanation : Ví dụ như chương trình được thiết kế để sao chép các tệp dữ liệu...
  • コピーアンドペースト

    Tin học sao chép và dán [copy and paste]
  • コピー調査

    Kinh tế [ こぴーちょうさ ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コピー機

    Kỹ thuật [ こぴーき ] Máy phôtô
  • コピー機器

    Tin học [ コピーきき ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コテージ

    n nhà nhỏ kiểu cổ/sơn trang ゲスト用コテージ: nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách 休暇用のコテージ: sơn trang để nghỉ...
  • コファダム

    Kỹ thuật sự chống thành giếng/vách chống thành giếng/sự hạ giếng chìm [cofferdam] ván khuôn [cofferdam]
  • コフィン・マンソン則

    Kỹ thuật [ こふぃんまんそんそく ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • コニャック

    n rượu cô-nhắc/cô-nhắc 食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn コニャックを一杯飲む: uống một...
  • コニーデ

    n núi lửa đang hình thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top