Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジャマイカ

n

nước Jamaica

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ジャネット

    Tin học mạng Janet [Janet/Joint Academic Network] Explanation : Là mạng diện rộng ở vương quốc Anh. Nó được sử dụng như xương...
  • ジャバ

    Tin học ngôn ngữ Java [Java/jabber] Explanation : Java là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển được xây dựng bởi...
  • ジャバワークショップ

    Tin học JavaWorkshop [JavaWorkshop]
  • ジャバビーンズ

    Tin học JavaBeans [JavaBeans]
  • ジャバツー

    Tin học Java2 [Java2]
  • ジャバ制御

    Tin học [ じゃばせいぎょ ] điều khiển lỗi truyền [jabber control]
  • ジャバウェブサーバ

    Tin học JavaWebServer [JavaWebServer]
  • ジャバオーエス

    Tin học hệ điều hành JavaOS [JavaOS] Explanation : Là hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để chạy các ứng dụng viết...
  • ジャバステーション

    Tin học JavaStation [JavaStation]
  • ジャバスクリプト

    Tin học ngôn ngữ JavaScript [JavaScript] Explanation : Là một loại ngôn ngữ kịch bản được phát triển bởi 2 hãng Netscape Communications...
  • ジャバソフト

    Tin học công ty JavaSoft [JavaSoft] Explanation : Là công ty con chuyên về hệ điều hành của Sun.
  • ジャバサーバ

    Tin học JavaServer [JavaServer]
  • ジャポニカ

    n cây lê Nhật Bản
  • ジャム信号

    Tin học [ じゃむしんごう ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal]
  • ジャムナット

    Kỹ thuật ốc hãm [jam nut]
  • ジャロピー

    Kỹ thuật xe ô tô cọc cạch/máy bay ọp ẹp [jalopy]
  • ジャンル

    n loại/thể loại
  • ジャンボ

    Mục lục 1 n 1.1 sự to lớn/sự kềnh càng/Jumbo 2 adj-na 2.1 to lớn/kềnh càng 3 Kỹ thuật 3.1 máy bay lớn chuyên chở hành khách...
  • ジャントー

    Kỹ thuật Jeantaud Charles [Jeantaud Charles]
  • ジャンプ

    Mục lục 1 n 1.1 môn nhảy cao 2 n 2.1 sự nhảy cách/sự nhảy lên/sự nhảy vọt/nhảy cách/nhảy vọt/nhảy lê 3 Tin học 3.1 nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top