Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェック

Mục lục

n

kẻ ô vuông/kẻ ca-rô (hoa văn vải)

n

séc
トラベル ~: séc du lịch

n

sự kiểm tra/sự đối chiếu/sự đánh dấu

Kinh tế

kiểm tra tín dụng [Checking]
Category: Giao dịch [取引]
Explanation: クレジット・ラインをチェックすること

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top