- Từ điển Nhật - Việt
デーネチャードアルコール
Kỹ thuật
rượu biến tính/rượu biến chất [denatured alcohol]
- Explanation: rượu cồn đã hủy tính để không thể chế thức uống được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
デーモン
n ma quỷ/ác ma -
デーリー
n hàng ngày/ngày ngày -
デート
n sự hẹn hò (trai gái) -
デートする
vs hẹn hò -
デービー
Tin học cơ sở dữ liệu [DB/database] -
デービーマジック
Tin học dbMAGIC [dbMAGIC] -
デービーツー
Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 [DB2] Explanation : DB2 là hệ quản trị dữ liệu quan hệ (relational DBMS) của IBM. Ban... -
デービーデーシー
Tin học DB-DC [DB-DC] -
デービーエムエス
Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu/hệ quản lý cơ sở dữ liệu [DBMS/database management system-DBMS] Explanation : Trong lĩnh... -
デーゲーム
n trận đấu vào ban ngày -
デージーチェーン
Tin học chuỗi cánh hoa [daisy chain] Explanation : Một phương pháp nối vài ba thiết bị với nhau dọc theo buýt và quản lý các... -
デージーチェーンせつぞく
Tin học [ デージーチェーン接続 ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối vài... -
デージーチェーン接続
Tin học [ デージーチェーンせつぞく ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối... -
デージーホイールプリンタ
Tin học máy in xích chữ [daisy-wheel printer] -
データ
Mục lục 1 n 1.1 dữ liệu/số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 dữ liệu [data] 3 Tin học 3.1 dữ liệu [datum/data] n dữ liệu/số liệu Kỹ... -
データ型
Tin học [ データがた ] kiểu dữ liệu [data type] -
データたぐぐん
Tin học [ データタグ群 ] nhóm thẻ dữ liệu [data tag group] -
データたぐけいしき
Tin học [ データタグ形式 ] mẫu thẻ dữ liệu [data tag pattern] -
データたじゅうへんかんそうち
Tin học [ データ多重変換装置 ] bộ đa công dữ liệu [data multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền... -
データたいしょう
Tin học [ データ対象 ] đối tượng dữ liệu [data object]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
