Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

償還請求

[ しょうかんせいきゅう ]

v5u

quyền truy đòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 償還請求権

    Kinh tế [ しょうかんせいきゅうけん ] quyền truy đòi [right of recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 償還請求権なき裏書

    Kinh tế [ しょうかんせいきゅうけんなきうらがき ] ký hậu miễn truy đòi [sans recours (or without recourse) indorsement] Category...
  • 償還請求書

    Mục lục 1 [ しょうかんせいきゅうしょ ] 1.1 v5u 1.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんせいきゅうしょ...
  • 償還金

    Kinh tế [ しょうかんきん ] số tiền hoàn trả Category : 投資信託 Explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。
  • 償還期日

    Kinh tế [ しょうかんきじつ ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。
  • 償還手形

    Mục lục 1 [ しょうかんてがた ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんてがた ] 2.1.1 hối phiếu hoàn...
  • 優劣

    Mục lục 1 [ ゆうれつ ] 1.1 n 1.1.1 ưu khuyết 1.1.2 tính ưu việt và không ưu việt [ ゆうれつ ] n ưu khuyết tính ưu việt và...
  • 優しい

    Mục lục 1 [ やさしい ] 1.1 adj 1.1.1 từ tâm 1.1.2 tế nhị 1.1.3 ngọt ngào/khéo léo/tinh tế 1.1.4 êm ái 1.1.5 duyên dáng 1.1.6...
  • 優位

    [ ゆうい ] adj-n Ưu thế ,uy thế , uy lực 中国は日本に比べて経済でも優位
  • 優位性

    Kinh tế [ ゆういせい ] sự ưu tiên [Dominant Position] Explanation : 優位性とは、他の企業が容易に真似のできない顧客にとって価値あるものをいう。顧客がそれによって大きな恩恵(または価値)を感じ、競争上も他社より常に有利に働くものが優位性といえる。///優位性の条件としては以下の3項目をあげることができる。///(1)...
  • 優待

    [ ゆうたい ] n ưu đãi
  • 優れる

    Mục lục 1 [ すぐれる ] 1.1 adj 1.1.1 ưu việt 1.1.2 ưu 1.2 v1 1.2.1 xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi [ すぐれる ] adj ưu việt ưu...
  • 優先

    Mục lục 1 [ ゆうせん ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tiên 2 Tin học 2.1 [ ゆうせん ] 2.1.1 ưu tiên thứ tự [precedence (vs)] [ ゆうせん...
  • 優先する

    [ ゆうせんする ] vs ưu tiên
  • 優先度

    Tin học [ ゆうせんど ] độ ưu tiên [priority]
  • 優先使用語

    Tin học [ ゆうせんしようご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
  • 優先使用語をもたないシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus...
  • 優先使用語をもつシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred...
  • 優先価格

    Mục lục 1 [ ゆうせんかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかかく ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price]...
  • 優先リンクセット

    Tin học [ ゆうせんリンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top