Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ おう ]

n

chỗ lõm
下に凹の: lõm xuống dưới
上に凹の: lõm lên trên
平凹レンズ: thấu kính lõm phẳng
両凹レンズ: thấu kính lõm 2 bên
凹型モールディング: khuôn lõm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凹みの端末

    Kỹ thuật [ へこみのたんまつ ] mép lõm
  • 凹レンズ

    [ おうレンズ ] n thấu kính lõm/kính lõm 接眼凹レンズ: thấu kính lõm áp tròng 平凹レンズ: thấu kính phẳng lõm 両凹レンズ:...
  • 凹む

    [ へこむ ] v5m lõm/hằn xuống この部品の外面が凹んだ。: Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống.
  • 凹凸

    [ おうとつ ] n sự lồi lõm/không bằng phẳng 凹凸のある方を上にしてください。: Chuyển mặt lồi lõm lên trên.
  • 凹凸の

    Kỹ thuật [ おうとつの ] lồi lõm [uneven]
  • 凹面

    [ おうめん ] n lõm
  • 凹面鏡

    [ おうめんきょう ] n kính lõm/thấu kính lõm 凹面鏡の形状を測定する方法: phương pháp đo hình dáng của thấu kính lõm
  • 出力

    Mục lục 1 [ しゅつりょく ] 1.1 n 1.1.1 đầu ra/năng lượng xuất ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅつりょく ] 2.1.1 công suất [output]...
  • 出力基本要素

    Tin học [ しゅつりょくきほんようそ ] đơn vị đồ họa [display element/graphic primitive/output primitive] Explanation : Trong chương...
  • 出力する

    [ しゅつりょく ] vs xuất ra
  • 出力待ち行列

    Tin học [ しゅつりょくぎょうれつ ] hàng đợi ra [output queue]
  • 出力チャンネル

    Tin học [ しゅつりょくチャンネル ] kênh xuất [output channel]
  • 出力ポート

    Tin học [ しゅつりょくポート ] cổng xuất/cổng ra [output port]
  • 出力モード

    Tin học [ しゅつりょくモード ] chế độ xuất/chế độ ra [output mode]
  • 出力レコード

    Tin học [ しゅつりょくレコード ] bản ghi xuất/bản ghi ra [output record]
  • 出力データ

    Tin học [ しゅつりょくデータ ] đưa ra/xuất ( dữ liệu) [output (data)]
  • 出力ファイル

    Tin học [ しゅつりょくファイル ] tệp xuất/tệp ra [output file]
  • 出力フォーマット

    Tin học [ しゅつりょくフォーマット ] định dạng xuất/định dạng ra [output format]
  • 出力エネルギー

    Kỹ thuật [ しゅつりょくエネルギー ] năng lượng xuất ra [output energy]
  • 出力サブシステム

    Tin học [ しゅつりょくサブシステム ] hệ thống con xuất [output subsystem]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top