- Từ điển Nhật - Việt
命
Mục lục |
[ いのち ]
n
sinh mệnh/sự sống
- 我々の短い命: cuộc đời ngắn ngủi của chúng ta
- 掛け替えのない命: sinh mệnh quí giá
- 地球の命: sự sống trên trái đất
[ めい ]
n
số mệnh/mệnh
mệnh lệnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
命ずる
Mục lục 1 [ めいずる ] 1.1 v5z 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sai bảo 1.1.3 ra mệnh lệnh/ra lệnh 1.1.4 chỉ định/bổ nhiệm [ めいずる... -
命じる
Mục lục 1 [ めいじる ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 v1 1.2.1 chỉ định/bổ nhiệm 1.3 v1 1.3.1 ra mệnh lệnh/ra lệnh [ めいじる ] n... -
命名
[ めいめい ] n mệnh danh -
命名する
[ めいめいする ] n đặt tên -
命名副領域
Tin học [ めいめいふくりょういき ] đặt tên miền con [naming-subdomain] -
命名領域
Tin học [ めいめいりょういき ] đặt tên miền [naming domain] -
命名規則
Tin học [ めいめいきそく ] quy tắc đặt tên [naming rule] -
命名機関
Tin học [ めいめいきかん ] cơ quan có quyền đặt tên [naming-authority] -
命名方法引数
Tin học [ めいめいほうほうひきすう ] tham số các quy tắc đặt tên [naming rules parameter] -
命中
[ めいちゅう ] n cú đánh/đòn đánh -
命中する
[ めいちゅうする ] n trúng -
命令
Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 n 1.1.1 mệnh lệnh 1.1.2 lệnh 2 Kinh tế 2.1 [ めいれい ] 2.1.1 mệnh lệnh [Order] 3 Tin học 3.1 [ めいれい... -
命令に服する
[ めいれいにふくする ] vs thừa mệnh -
命令に服従する
Mục lục 1 [ めいれいにふくじゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 tuân mệnh 1.1.2 phục tùng mệnh lệnh [ めいれいにふくじゅうする... -
命令する
Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 vs 1.1.1 ra lệnh 2 [ めいれいする ] 2.1 vs 2.1.1 ban lệnh [ めいれい ] vs ra lệnh [ めいれいする... -
命令取り出しサイクル
Tin học [ めいれいとりだしサイクル ] vòng tìm nạp lệnh [fetch cycle] -
命令取出し段階
Tin học [ めいれいとりだしだんかい ] vòng tìm nạp lệnh [instruction fetch cycle] -
命令実行段階
Tin học [ めいれいじっこうだんかい ] vòng thực hiện [execution cycle] -
命令形式
Tin học [ めいれいけいしき ] định dạng lệnh [instruction format] -
命令ポインタレジスタ
Tin học [ めいれいポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.