Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

怪聞

[ かいぶん ]

n

vụ bê bối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怪我

    vết thương/thương, 50ドル!?もうお金のことは忘れなさい!強盗にあうとか、そういうのよりいいでしょ。あなたは怪我もなかったんだから、まだましでしょ!:...
  • 怪我する

    bị đau/bị thương, thương, bị thương, リンダは転んでひざをけがした: linda ngã và bị thương ở đầu gối, 「どうしてけがしたの?」「自転車から落ちちゃった」 :...
  • 怖がり

    tính nhút nhát
  • 怖がる

    sợ, へびを怖がる: sợ rắn
  • 怖い

    hãi hùng, sợ/đáng sợ, 怖いものはない: không đáng sợ gì cả, 怖い目に会った: giật mình sợ hãi
  • 怖い顔

    khuôn mặt tức giận/khuôn mặt hầm hầm
  • 怒号

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ, 審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông...
  • 怒り

    cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận, phẫn nộ, căm, 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた: những lời nói bất...
  • 怒りっぽい

    nóng tính
  • 怒らせる

    gây án, chọc tức, chọc giận
  • 怒る

    giận, Điên ruột, cáu kỉnh, bực tức, giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận, hờn, nộ, nổi nóng, nóng giận,...
  • 怒髪天を突く

    giận sôi lên/giận dựng tóc gáy
  • 怒鳴る

    gào lên/hét lên, 怒鳴らなくたって聞こえるよ: không cần phải hét lên tôi cũng nghe thấy anh nói
  • 怒気

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • đêm, buổi tối, muộn, tối
  • 晩夏

    cuối hạ
  • 晩婚

    sự kết hôn muộn
  • 晩年

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • 晩御飯

    cơm tối, cơm chiều, bữa tối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top