Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抜群

Mục lục

[ ばつぐん ]

n

sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý
その試合に勝つために彼が考えた戦略は抜群だった :Điểm nổi bật chính là chiến lược mà anh ta đã nghĩ ra để chiến thắng trong trận đấu đó.
記憶力は抜群である :Khả năng ghi nhớ chính là điều đáng chú ý.

adj-na

xuất chúng/siêu quần/bạt quần/ tài ba/ nổi bật/ đáng chú ý
彼は運動神経が抜群だ。 :anh ấy thần kinh vận động rất tốt
彼のユーモアセンスは抜群だ。 :Sự hài hước của anh ấy là điều nổi bật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抜群の

    Kinh tế [ ばつぐんの ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政]
  • 抜歯

    Mục lục 1 [ ばっし ] 1.1 n 1.1.1 sự nhổ răng/việc nhổ răng 1.1.2 nhổ răng [ ばっし ] n sự nhổ răng/việc nhổ răng 抜歯前の記録 :hồ...
  • 抜歯する

    [ ばっしする ] n nhổ răng
  • 抜擢する

    [ ばってきする ] vs đề bạt
  • 暈ける

    [ ぼける ] v1 phai/phai nhạt
  • 暈す

    [ ぼかす ] v5s làm mờ đi/làm phai/làm khó hiểu 色をぼかす: làm phai màu 輪郭をぼかす描画法: phương pháp vẽ đánh bóng...
  • [ おり ] n-adv, n-t cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp 一年を通して四季折々の恵みがあることは、神の存在を証明している。 :Việc...
  • 折半

    [ せっぱん ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị...
  • 折半する

    [ せっぱんする ] vs bẻ đôi/chia đôi
  • 折り紙

    [ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :Cô...
  • 折り畳み

    [ おりたたみ ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp
  • 折り目

    Kỹ thuật [ おりめ ] đường gấp [folding line]
  • 折り込む

    [ おりこむ ] v5m,vt chèn vào , xen vào
  • 折り返し

    Mục lục 1 [ おりかえし ] 1.1 n 1.1.1 ve áo/gấu quần/nắp/vạt 1.1.2 đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại...
  • 折り返しポイント

    Tin học [ おりかえしポイント ] điểm vòng lại [loopback point]
  • 折り返し試験

    Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loop back test]
  • 折り返す

    Mục lục 1 [ おりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ おりかえす...
  • 折り曲げ試験

    Kỹ thuật [ おりまげしけん ] thử uốn [bending test]
  • 折れる

    Mục lục 1 [ おれる ] 1.1 vt 1.1.1 bẻ 1.2 v1, vi 1.2.1 bị gấp/bị gập/bị bẻ 1.3 v1, vi 1.3.1 nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó...
  • 折れ線

    Tin học [ おれせん ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top