- Từ điển Nhật - Việt
救う
[ すくう ]
v5u
cứu giúp/cứu tế/cứu trợ
- 船難した人を ~: cứu người bị đắm tàu
- 人命を ~: cứu tính mạng con người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
救世軍
đội quân cứu trợ, 救世軍の教旨: tôn chỉ của đội quân cứu trợ, 慈善活動団体が情報を公表するからよ。それに、救世軍や赤十字といった団体は、とても定評があるのよ:... -
救命ボート
thuyền cứu nạn/thuyền cứu hộ/xuồng cứu nạn/xuồng cứu hộ, 彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです:... -
救命胴着
áo phao, 救命胴着はお客様の座席の下にあります。: Áo phao dưới ghế ngồi của quí khách. -
救出
[ "きゅうしゅつ" ], cứu thoát, 沈みかけた船から乗客を救出する, cứu thoát hành khách khỏi con tàu đang chìm -
救国
cứu quốc -
救護班
nhóm cứu trợ/đội cứu hộ -
救護損
mất do cứu tàu [salvage loss] -
救難
cứu nạn -
救難損失
mất do cứu tàu (hay hàng) [salvage loss] -
救援
sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ, 被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để cứu trợ... -
救済
sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ, chẩn tế, sự giải thoát [bail-out, rescue], 一時的救済: cứu tế tạm... -
救済する
cứu tế, tiếp tế, 被害者を救済する: cứu tế người bị nạn -
救急
sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, 警察、火災、救急は911番: cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911, 病人やけが人に対する救急を行う:... -
救急病院
bệnh viện cấp cứu -
救急車
xe cấp cứu/xe cứu thương, 救急車が通れるように道の端にたてる: Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu, 救急車が到着するまでの間にしなければならないこと:... -
故
cố/cũ (đi ghép với từ khác), lý do/nguyên nhân/nguồn cơn, 建設現場で発生する事故の件数を減らす: giảm tỷ lệ tai... -
故に
do đó/kết quả là, vì thế/vì vậy [therefore], category : toán học [数学] -
故人
cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất, 私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました:... -
故事
tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử, 中国の故事: các sự kiện lịch sử (tích cổ) của trung quốc,... -
故国
cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà, 私の故国: quê hương của tôi, 故国からの便りを心待ちにする: mong chờ nhận được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.