Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正確

Mục lục

[ せいかく ]

adj-na

xác
chính xác

Tin học

[ せいかく ]

độ chính xác/mức chính xác [accuracy]
Explanation: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正確な

    Mục lục 1 [ せいかくな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 tề chỉnh 1.1.3 nhất định 1.1.4 đúng 1.1.5 đích xác [ せいかくな...
  • 正確なデータ

    [ せいかくなでーた ] adj-na Dữ liệu chính xác
  • 正確に報告する

    [ せいかくにほうこくする ] adj-na bẩm bạch
  • 正確さ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいかくさ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ せいかくさ ] 2.1.1 độ chính xác/mức...
  • 正確度

    Tin học [ せいかくど ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được...
  • 正符号

    Tin học [ せいふごう ] dấu cộng ( + ) [plus (+)]
  • 正義

    Mục lục 1 [ せいぎ ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ せいぎ ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa
  • 正義を支持する

    [ せいぎをしじする ] n trượng nghĩa
  • 正統

    Mục lục 1 [ せいとう ] 1.1 n 1.1.1 chính tông 1.1.2 chính thống [ せいとう ] n chính tông chính thống
  • 正直

    Mục lục 1 [ しょうじき ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 chính trực/ thành thực 1.2 n 1.2.1 sự chính trực [...
  • 正道

    [ せいどう ] n đạo lý
  • 正面

    Mục lục 1 [ しょうめん ] 1.1 n, pref 1.1.1 chính diện/ mặt chính/ mặt tiền 2 [ まとも ] 2.1 n, adj-na, uk 2.1.1 chính diện [ しょうめん...
  • 正面フライス

    Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter]
  • 正面図

    Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view]
  • 正面研削

    Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding]
  • 正面衝突

    [ しょうめんしょうとつ ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện
  • 正面旋盤

    Kỹ thuật [ しょうめんせんばん ] máy tiện mặt chính diện [face lathe]
  • 正装

    Mục lục 1 [ せいそう ] 1.1 n 1.1.1 trang phục đầy đủ 1.1.2 đồng phục [ せいそう ] n trang phục đầy đủ đồng phục
  • 正規

    Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chính quy/ chính thức 1.2 n 1.2.1 sự chính quy/ sự chính thức [ せいき ] adj-na, adj-no...
  • 正規形

    Tin học [ せいきけい ] dạng chuẩn/mẫu chuẩn [normalized form (e.g. in floating-point representation)/standard form]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top