Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

深く理解する

[ ふかくりかいする ]

n

hiểu thấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 深く感謝する

    [ ふかくかんしゃする ] n cảm bội
  • 深く愛する

    Mục lục 1 [ ふかくあいする ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ ふかくあいする ] n yêu đương yêu dấu
  • 深まる

    Mục lục 1 [ ふかまる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trở nên cao hơn/tăng thêm 1.1.2 sâu thêm/sâu sắc thêm [ ふかまる ] v5r, vi trở nên...
  • 深み

    [ ふかみ ] n độ sâu/chỗ sâu 国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới...
  • 深い

    Mục lục 1 [ ふかい ] 1.1 adj 1.1.1 thân/gần gũi/thân thiết 1.1.2 thẳm 1.1.3 thâm 1.1.4 sâu/sâu sắc 1.1.5 dày [ ふかい ] adj thân/gần...
  • 深い霧

    [ ふかいきり ] n Sương mù dày đặc 深い霧がかかっている :bị bao phủ bởi sương mù dày đặc 深い霧の中を航行する :chèo...
  • 深い関係

    [ ふかいかんけい ] n quan hệ sâu sắc 彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có mối quan hệ sâu sắc giữa...
  • 深い愛情

    [ ふかいあいじょう ] n Tình yêu sâu đậm (人)に対して深い愛情を抱いている :có một tình yêu sâu đậm với...
  • 深さ

    Mục lục 1 [ ふかさ ] 1.1 n 1.1.1 độ sâu/sự sâu sắc 1.1.2 chiều sâu 1.1.3 bề sâu [ ふかさ ] n độ sâu/sự sâu sắc 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ :độ...
  • 深夜

    Mục lục 1 [ しんや ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ しんや ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya
  • 深夜手当

    [ しんやてあて ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm
  • 深層インタビュー

    Kinh tế [ しんそういんたびゅー ] cuộc phỏng vấn chi tiết [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 深層面接

    Kinh tế [ しんそうめんせつ ] cuộc phỏng vấn chi tiết/phỏng vấn có chiều sâu [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category...
  • 深山

    [ ふかやま ] n thâm sơn
  • 深度

    [ しんど ] n độ sâu
  • 深刻

    [ しんこく ] n sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng
  • 深刻化

    Mục lục 1 [ しんこくか ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくか ] 2.1.1...
  • 深呼吸

    [ しんこきゅう ] n Sự thở sâu/ thở sâu
  • 深める

    Mục lục 1 [ ふかめる ] 1.1 vt 1.1.1 làm cao hơn/làm tăng thêm 1.2 v1 1.2.1 làm sâu thêm/làm sâu sắc thêm [ ふかめる ] vt làm...
  • 深センA株

    Kinh tế [ しんセンエーかぶ ] cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top