Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

玄米

[ げんまい ]

n

gạo lứt/gạo chưa xay xát/thóc
私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ: Tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau
日本人は玄米よりも白米を好む: Người Nhật thích gạo trắng (gạo xát) hơn gạo lứt (gạo chưa xay xát)
玄米粒: Hạt thóc
発芽玄米: thóc nảy mầm
パーボ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 玄米茶

    [ げんまいちゃ ] n chè gạo rang
  • 玄関

    [ げんかん ] n phòng ngoài/lối đi vào/sảnh trong nhà 玄関(の広間)に入って行く: đi vào sảnh trong (của phòng lớn) (人)の家の立派な玄関 :...
  • 玄関のベル

    [ げんかんのベル ] n chuông cửa/chuông (人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai 「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」:...
  • 玄関の間

    [ げんかんのま ] n phòng ngoài
  • 玄関番

    [ げんかんばん ] n người gác cổng/người gác cửa
  • 玄武岩

    [ げんぶがん ] n đá bazan 海洋底玄武岩: Đá bazan dưới đáy biển 高アルミナ玄武岩: Đá bazan alumina cao 石英玄武岩:...
  • Mục lục 1 [ りつ ] 1.1 n-suf 1.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ [ りつ ] n-suf hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する :Đối...
  • 率いる

    [ ひきいる ] v1 dẫn dắt, chỉ huy その悲しむべき事件の調査を率いる: Chỉ huy điều tra sự kiện bi thảm đó.
  • 率先

    [ そっせん ] n sự dẫn đầu
  • 率先垂範

    Kinh tế [ そっせんすいはん ] làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative] Explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
  • 率直

    Mục lục 1 [ そっちょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính...
  • 率直な

    [ そっちょくな ] n thẳng thắn
  • Mục lục 1 [ ぎょく ] 1.1 n 1.1.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 ngọc/ngọc trai/hạt...
  • 玉ねぎ

    [ たまねぎ ] n hành tây/củ hành tây ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す: Mùi tỏi thì át được mùi hành...
  • 玉入り逆止め弁

    Kỹ thuật [ たまはいりぎゃくどめべん ] van chống ngược đầu bi [ball check valve]
  • 玉石

    [ ぎょくせき ] n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội lớn 玉石の岸: bờ đá cuội 玉石を敷いた街路: đường phố rải...
  • 玉砕

    [ ぎょくさい ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:...
  • 玉砕する

    [ ぎょくさいする ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている:...
  • 玉突き

    [ たまつき ] n bi a 玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp 玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi...
  • 玉継ぎ手

    Kỹ thuật [ たまつぎて ] khớp nối đầu bi [ball joint]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top