Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

破綻

Mục lục

[ はたん ]

n

sự vỡ nợ/sự phá sản
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự)
20 年も続いた結婚が夫の浮気で破綻した. :Cuộc hôn nhân kéo dài 20 năm bị tan vỡ hoàn toàn bởi người chồng ngoại tình.
政府の財政政策は不況も手伝って破綻をきたした. :Chính sách tài chính của chính phủ hoàn toàn vô tác dụng bởi nền kinh tế trì trệ.

Kinh tế

[ はたん ]

thất bại về kinh tế/mất danh dự [(business) failure, (moral) bankruptcy]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破綻する

    Kinh tế [ はたんする ] phá sản [go bankrupt, go under] Category : Tài chính [財政]
  • 破線

    Kỹ thuật [ はせん ] đường nét đứt [broken line]
  • 破産

    Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 Kinh tế 2.1 [ はさん ] 2.1.1 Phá sản [Insolvency] 2.2 [ はさん ] 2.2.1...
  • 破産する

    Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 vs 1.1.1 phá sản 2 [ はさんする ] 2.1 vs 2.1.1 sạt nghiệp 2.1.2 hại của [ はさん ] vs phá sản 他社に押され気味だから、いずれあの会社は破産するだろうね。 :Có...
  • 破産人

    Kinh tế [ はさんにん ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 破産管財人指名証

    Kinh tế [ はさんかんざいにんしめいしょう ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate]
  • 破牢

    [ はろう ] n sự vượt ngục
  • 破牢する

    [ はろう ] vs Vượt ngục
  • 破片

    Mục lục 1 [ はへん ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はへん ] 2.1.1 mảnh vỡ [ はへん ] n mảnh vụn/mảnh...
  • 破落戸

    [ ごろつき ] n thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo
  • 破面

    Kỹ thuật [ はめん ] mặt đứt gãy [fracture, fraction]
  • 破裂

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ [ はれつ ] n sự phá lệ thường 心室自由壁破裂 :phá...
  • 破裂する

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ 1.1.2 đổ bể/phá vỡ [ はれつ ] vs phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ...
  • 破損

    Mục lục 1 [ はそん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はそん ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,...
  • 破損危険

    Mục lục 1 [ はそんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ はそんきけん ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ はそんきけん...
  • 破損修理

    Mục lục 1 [ はそんしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ はそんしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage...
  • 破棄

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 sự lật đổ/bác bỏ 1.1.2 sự hủy hoại/sự hủy bỏ 2 Tin học 2.1 [ はき ] 2.1.1 loại bỏ [discard...
  • 破棄する

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 vs 1.1.1 lật/lật đổ 1.1.2 hủy hoại/hủy bỏ 2 [ はきする ] 2.1 vs 2.1.1 phá bỏ [ はき ] vs lật/lật...
  • 破水

    [ はすい ] n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm...
  • 破滅

    [ はめつ ] n sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 彼らはその人生を破滅させるような財政的、社会的障害を克服するよう努力すべきだ :Họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top