Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あき ]

n, n-adv

thu
mùa thu
なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.:Hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu
お父さん, 小鳥たちは秋になったのがわかるの. :Bố ơi, những con chim nhỏ kia có biết rằng trời đã sang thu không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秋の色

    [ あきのいろ ] n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc thái của mùa thu
  • 秋口

    [ あきぐち ] n Bắt đầu mùa thu
  • 秋作

    [ あきさく ] n Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu 秋作物 :Vụ thu hoạch vào mùa thu
  • 秋分

    [ しゅうぶん ] n thu phân
  • 秋分の日

    [ しゅうぶんのひ ] n ngày thu phân
  • 秋祭り

    [ あきまつり ] n Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng
  • 秋立つ日

    [ あきたつひ ] n lập thu
  • 秋田犬

    [ あきたいぬ ] n Một giống chó vùng Akita
  • 秋田県

    [ あきたけん ] n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Akita (社)秋田県放射線技師会 :Hội...
  • 秋蚕

    [ あきご ] n Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu
  • 秋草

    [ あきくさ ] n Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu
  • 秋落ち

    [ あきおち ] n Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu
  • 秋風

    Mục lục 1 [ あきかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió thu 1.1.2 gió nhẹ mùa thu 2 [ しゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió thu [ あきかぜ ] n gió thu gió...
  • 秋雨

    [ あきさめ ] n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu
  • 秋雨前線

    [ あきさめぜんせん ] n vùng mưa thu 日本海沿岸に停滞している秋雨前線 :Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật...
  • 秋気

    [ しゅうき ] n tiết thu/không khí mùa thu
  • 秋日和

    [ あきびより ] n Tiết trời mùa thu quang đãng
  • 秋更けて

    [ あきふけて ] n Thu muộn
  • 秋晴

    [ あきばれ ] n Tiết trời mùa thu quang đãng
  • 秋晴れ

    [ あきばれ ] n bầu trời Thu quang đãng/trời đẹp quang mây 秋晴れの空の下 :Dưới bầu trời thu quang đãng さわやかな秋晴れの午後に :Buổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top