Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

積極性

[ せっきょくせい ]

n

tính tích cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積数

    [ せきすう ] n tích số
  • 積替え

    [ つみかえ ] n chuyển tải
  • 積替え港

    Mục lục 1 [ つみかえこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 1.1.2 cảng quá cảnh 1.1.3 cảng chuyển tiếp 1.1.4 cảng chuyển tải...
  • 穏健

    Mục lục 1 [ おんけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá...
  • 穏当

    Mục lục 1 [ おんとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hợp lý/chính đáng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ おんとう ] adj-na ôn hoà/hợp lý/chính...
  • 穏便

    [ おんびん ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó...
  • 穏和

    Mục lục 1 [ おんわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/dễ chịu/hiền lành/hiền hậu/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ おんわ ] adj-na...
  • 穏やか

    Mục lục 1 [ おだやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hiền hòa 1.1.2 khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản 1.1.3 điềm đạm/yên ả/lặng sóng...
  • 穏やかな

    [ おだやかな ] n êm đềm
  • 穏やかな売り

    Kinh tế [ おだやかなうりこみかた ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)]
  • 穢土

    [ えど ] n thế giới trần tục
  • Mục lục 1 [ あな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 1.2 n 1.2.1 lỗ hổng/khiếm khuyết 1.3 n 1.3.1 lỗ răng...
  • 穴埋め

    Kinh tế [ あなうめ ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政]
  • 穴ぐり

    Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring]
  • 穴に降りる

    [ あなにおりる ] n xuống lỗ
  • 穴子

    [ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa
  • 穴居人

    [ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá)
  • 穴をあける

    [ あなをあける ] n dùi thủng
  • 穴を詰める

    [ あなをつめる ] n trét
  • 穴開け

    Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top