Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立て続け

[ たてつづけ ]

n

sự liên tục không ngừng
立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立て直す

    [ たてなおす ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • 立て込む

    [ たてこむ ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn
  • 立て札

    [ たてふだ ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo
  • 立て旋盤

    Kỹ thuật [ たてせんばん ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill]
  • 立て替える

    [ たてかえる ] v1 trả trước/thanh toán trước
  • 立場

    [ たちば ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:...
  • 立夏

    [ りっか ] n lập hạ
  • 立上がり

    Tin học [ たちあがり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up]
  • 立上がり時間

    Tin học [ たちあがりじかん ] thời gian phát sinh [rise time]
  • 立体

    [ りったい ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể
  • 立体幾何学

    Kỹ thuật [ りったいきかがく ] hình học lập thể [Solid geometry]
  • 立体図

    Kỹ thuật [ りったいず ] bản vẽ hình khối [elevation]
  • 立体集合演算

    Tin học [ りったいしゅうごうえんざん ] tính tập lập thể [set operation]
  • 立体映画

    [ りったいえいが ] n phim nổi
  • 立往生

    [ たちおうじょう ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị...
  • 立地

    [ りっち ] n Xác định vị trí/ định vị (công trình)
  • 立冬

    [ りっとう ] n lập đông
  • 立入り禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし...
  • 立入禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...) 1.1.2 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi...
  • 立国

    [ りっこく ] vs lập quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top