Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

習い事

[ ならいごと ]

n

sự thực hành/việc thực hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 習う

    [ ならう ] v5u học tập/luyện tập/học 昨年自動車の運転を習った.:Năm ngoái tôi đã học cách lái xe ピアノを週 2 回習っています.:Cô...
  • 習字

    [ しゅうじ ] n sự luyện tập chữ/luyện tập chữ
  • 習得

    [ しゅうとく ] n sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội
  • 習得する

    [ しゅうとく ] vs học được/đạt được/thu được
  • 習わし

    [ ならわし ] n Phong tục/tập quán
  • 習練

    [ しゅうれん ] vs tập luyện
  • 習慣

    Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/tập quán 1.1.2 phong tục 1.1.3 pháp 1.1.4 lề 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうかん ] 2.1.1...
  • 習慣となる

    [ しゅうかんとなる ] n dạn
  • 習慣どおり

    [ しゅうかんどおり ] n thói thường
  • 習慣を持つ

    [ しゅうかんをもつ ] n quen lệ
  • Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý 1.1.2 Chân 1.2 adj-na 1.2.1 thật/thực/đúng/thuần...
  • 真っ先

    [ まっさき ] n đầu tiên/trước nhất/sự dẫn đầu 彼は一行の真っ先に立っている: anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn
  • 真っ直ぐ

    Mục lục 1 [ まっすぐ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng 1.2 n 1.2.1 sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay...
  • 真っ白

    Mục lục 1 [ まっしろ ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ まっしろ ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy...
  • 真っ白な

    Mục lục 1 [ まっしろな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ まっしろな ] adj-na trắng toát trắng bạch
  • 真っ青

    Mục lục 1 [ まっさお ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ まっさお ] n sự xanh...
  • 真っ黒

    Mục lục 1 [ まっくろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt [ まっくろ ] adj-na đen kịt 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả...
  • 真っ赤

    Mục lục 1 [ まっか ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ まっか ] adj-na đỏ...
  • 真っ暗

    Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển...
  • 真っ最中

    [ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top