Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

習慣

Mục lục

[ しゅうかん ]

n

thói quen/tập quán
どこから日本人はお土産を買う習慣を持ったのか。: Từ đâu mà người Nhật có thói quen mua đồ lưu niệm.
日本人はお正月に親類や友人知人にはがきを送る習慣がある。: Người Nhật có tập quán gửi bưu thiếp cho người thân, bạn bè, người quen của mình nhân dịp Tết.
phong tục
pháp
lề

Kinh tế

[ しゅうかん ]

thói quen [habit (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 習慣となる

    [ しゅうかんとなる ] n dạn
  • 習慣どおり

    [ しゅうかんどおり ] n thói thường
  • 習慣を持つ

    [ しゅうかんをもつ ] n quen lệ
  • Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý 1.1.2 Chân 1.2 adj-na 1.2.1 thật/thực/đúng/thuần...
  • 真っ先

    [ まっさき ] n đầu tiên/trước nhất/sự dẫn đầu 彼は一行の真っ先に立っている: anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn
  • 真っ直ぐ

    Mục lục 1 [ まっすぐ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng 1.2 n 1.2.1 sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay...
  • 真っ白

    Mục lục 1 [ まっしろ ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ まっしろ ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy...
  • 真っ白な

    Mục lục 1 [ まっしろな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ まっしろな ] adj-na trắng toát trắng bạch
  • 真っ青

    Mục lục 1 [ まっさお ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ まっさお ] n sự xanh...
  • 真っ黒

    Mục lục 1 [ まっくろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt [ まっくろ ] adj-na đen kịt 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả...
  • 真っ赤

    Mục lục 1 [ まっか ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ まっか ] adj-na đỏ...
  • 真っ暗

    Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển...
  • 真っ最中

    [ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:...
  • 真つ赤な

    [ まつあかな ] n đỏ chót
  • 真に

    [ まことに ] adj-na thật lòng
  • 真偽

    [ しんぎ ] n sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai
  • 真夏

    [ まなつ ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức...
  • 真夜中

    [ まよなか ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu...
  • 真実

    Mục lục 1 [ しんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 đích 1.1.3 chân thực 1.1.4 chân thật 1.2 adv 1.2.1 một cách...
  • 真実の

    Mục lục 1 [ しんじつの ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ しんじつの ] n đúng đắn đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top