Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

芝生

[ しばふ ]

n

bãi cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芝草

    Mục lục 1 [ しばくさ ] 1.1 n 1.1.1 cỏ thấp 1.1.2 bãi cỏ [ しばくさ ] n cỏ thấp 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ...
  • 隠ぺい力

    Kỹ thuật [ いんぺいりょく ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。
  • 隠し引き出し

    [ かくしひきだし ] n sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật 彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc...
  • 隠しファイル

    Tin học [ かくしファイル ] tệp ẩn [hidden file] Explanation : Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của...
  • 隠し芸

    [ かくしげい ] n tài năng tiềm ẩn 隠し芸を披露する: bộc lộ tài năng tiềm ẩn
  • 隠す

    [ かくす ] v5s, vt bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm ~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm ~における技術的問題を隠す:...
  • 隠居

    [ いんきょ ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương...
  • 隠居する

    [ いんきょする ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích...
  • 隠匿

    [ いんとく ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:...
  • 隠匿する

    Mục lục 1 [ いんとくする ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ いんとくする ] vs dấu ẩn trốn/thu...
  • 隠匿者

    [ いんとくしゃ ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn
  • 隠れ場所

    [ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như...
  • 隠れマルコフモデル

    Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • 隠れん坊

    [ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ...
  • 隠れる

    Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる...
  • 隠れ線

    Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線

    Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線処理

    Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal]
  • 隠線隠面消法

    Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal]
  • 隠面処理

    Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top