- Từ điển Nhật - Việt
衛星
Mục lục |
[ えいせい ]
n
vệ tinh
- 土星の最大の衛星はタイタンである。: Vệ tinh lớn nhất của sao Thổ là sao Titan.
- 衛生中継によって世界のあらゆる出来事がほとんど同時に映像として伝えられる時代になった。: Bây giờ là thời đại mà mọi sự việc có thể được truyền bằng hình ảnh gần như ngay lập tức nhờ vào việc truyền qua vệ tinh.
- 気象衛星からの写真に台風の目が写っていた。:
Kỹ thuật
[ えいせい ]
vệ tinh
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
衛星地球局
Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station] -
衛星リンク
Tin học [ えいせいリンク ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星系
Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星証明書
[ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh -
衛星放送
Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting] -
血
Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết -
血で汚れる
[ ちでよごれる ] n vấy máu -
血にぬれた
[ ちにぬれた ] n đẫm máu -
血の気のない
Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét -
血が出る
[ ちがでる ] n ra máu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"