- Từ điển Nhật - Việt
象眼する
Các từ tiếp theo
-
象牙
Mục lục 1 [ ぞうげ ] 1.1 n 1.1.1 ngà voi 1.1.2 ngà [ ぞうげ ] n ngà voi ngà -
象牙の塔
[ ぞうげのとう ] n tháp ngà -
象牙質
[ ぞうげしつ ] n ngà răng -
象牙色
[ ぞうげいろ ] n trắng ngà -
豪
Mục lục 1 [ ごう ] 1.1 n 1.1.1 người giỏi giang/xuất sắc 1.1.2 ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước [ ごう ] n người giỏi... -
豪壮
Mục lục 1 [ ごうそう ] 1.1 n 1.1.1 sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng [... -
豪奢
[ ごうしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng... -
豪奢な
[ ごうしゃな ] n/adj hào nhoáng -
豪家
[ ごうか ] n gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt -
豪州
Mục lục 1 [ ごうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 châu Úc 1.1.2 Australia/Úc [ ごうしゅう ] n châu Úc Australia/Úc 豪州原産の植物: Thực...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
358 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-