Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送り仮名

[ おくりがな ]

n

chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送りレジスタ

    Tin học [ おくりレジスタ ] thanh ghi dịch chuyển [shift register]
  • 送り状

    Mục lục 1 [ おくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn chi tiết 1.1.2 hóa đơn 1.1.3 đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ おくりじょう ] 2.1.1...
  • 送り状の副体

    Kinh tế [ おくりじょうのふくたい ] bản phụ giấy gửi hàng [duplicate of waybill]
  • 送り状の金額

    Kinh tế [ おくりじょうのきんがく ] số tiền hóa đơn [invoice amount]
  • 送り状価格

    Kinh tế [ おくりじょうかかく ] giá hóa đơn [invoice price]
  • 送り状風袋

    Kinh tế [ おくりじょうふうたい ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare]
  • 送り状重量

    Kinh tế [ おくりじょうじゅうりょう ] trọng lượng trên hóa đơn [invoice weight]
  • 送り状重量引渡

    Kinh tế [ おくりじょうじゅうりょうひきわたし ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery]
  • 送り状金額

    Kinh tế [ おくりじょうきんがく ] giá trị theo hóa đơn/số tiền trên hóa đơn [invoice value]
  • 送り状残高

    Kinh tế [ おくりじょうざんだか ] số còn lại (của một hóa đơn) [balance (of in invoice)]
  • 送り票

    [ おくりぴょう ] n phiếu gửi
  • 送り穴

    [ おくりあな ] n lỗ răng cưa
  • 送り点

    Tin học [ おくりてん ] điểm thoát/vị trí thoát [escapement point]
  • 送り運動

    Kỹ thuật [ おくりうんどう ] chuyển động đẩy [feed motion]
  • 送り装置

    Kỹ thuật [ おくりそうち ] thiết bị đẩy [feed device]
  • 送り軸

    Kỹ thuật [ おくりじく ] trục đẩy [feed rod, feed shaft]
  • 送り込み

    Tin học [ おくりこみ ] tiếp giấy [feed]
  • 送り込み研削

    Kỹ thuật [ おくりこみけんさく ] kiểu mài đẩy [infeed grinding, infeed method grinding]
  • 送り返す

    Mục lục 1 [ おくりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 gửi về 1.1.2 gửi lại [ おくりかえす ] v5s gửi về gửi lại ~を...に送り返す:...
  • 送り量

    Kỹ thuật [ おくりりょう ] lượng đẩy [feed per revolution]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top