Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

随分

Mục lục

[ ずいぶん ]

adj-na

cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá

n-adv

sự cực độ/sự cực kỳ/sự vô cùng/rất nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 随員

    Mục lục 1 [ ずいいん ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ ずいいん ] n tuỳ tùng cán sự
  • 随筆

    [ ずいひつ ] n tùy bút
  • 随行する

    Mục lục 1 [ ずいこうする ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ ずいこうする ] n đi theo đi kèm
  • 随行携帯する

    [ ずいこうけいたいする ] n mang theo
  • 随意

    Mục lục 1 [ ずいい ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện...
  • 随意に

    Mục lục 1 [ ずいいに ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ ずいいに ] adj-na tuỳ ý tự tiện
  • [ しば ] n cỏ/cỏ thấp sát đất
  • 芝居

    Mục lục 1 [ しばい ] 1.1 n 1.1.1 trò hề 1.1.2 mánh khóe/ bịp bợm/ như kịch 1.1.3 kịch [ しばい ] n trò hề おまえの芝居がかった物言いには頭がどうにかなりそうだ :Cái...
  • 芝居小屋

    [ しばいごや ] n bãi diễn kịch
  • 芝刈り機

    [ しばかりき ] n máy xén cỏ
  • 芝生

    [ しばふ ] n bãi cỏ
  • 芝草

    Mục lục 1 [ しばくさ ] 1.1 n 1.1.1 cỏ thấp 1.1.2 bãi cỏ [ しばくさ ] n cỏ thấp 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ...
  • 隠ぺい力

    Kỹ thuật [ いんぺいりょく ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。
  • 隠し引き出し

    [ かくしひきだし ] n sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật 彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc...
  • 隠しファイル

    Tin học [ かくしファイル ] tệp ẩn [hidden file] Explanation : Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của...
  • 隠し芸

    [ かくしげい ] n tài năng tiềm ẩn 隠し芸を披露する: bộc lộ tài năng tiềm ẩn
  • 隠す

    [ かくす ] v5s, vt bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm ~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm ~における技術的問題を隠す:...
  • 隠居

    [ いんきょ ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương...
  • 隠居する

    [ いんきょする ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích...
  • 隠匿

    [ いんとく ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top