Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

際立つ

[ きわだつ ]

v5t

nổi bật
女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc đẹp của mình.
織田信長は歴史上の際立った人物の一人だ。: Oda Nobunaga là một nhân vật nổi bật trong lịch sử.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 際限

    [ さいげん ] n giới hạn/sự giới hạn 議論は際限なく続いた。: Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc. その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。:...
  • Mục lục 1 [ ぎん ] 1.1 n 1.1.1 bạc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎん ] 2.1.1 bạc [silver] [ ぎん ] n bạc 彼は妻に銀の指輪をあげた:...
  • 銀座

    [ ぎんざ ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:...
  • 銀メッキ

    Kỹ thuật [ ぎんメッキ ] mạ bạc [silver plating]
  • 銀メダル

    [ ぎんメダル ] n huy chương bạc 彼は5000メートル(競技)で銀メダルをかっさらった: anh ta đã giành được huy chương...
  • 銀ロウ

    Kỹ thuật [ ぎんロウ ] hàn bạc [silver solder]
  • 銀紙

    [ ぎんがみ ] n giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu 贋造銀紙: ngân phiếu giả 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu
  • 銀点

    Kỹ thuật [ ぎんてん ] mắt cá/điểm bạc [fish eye] Category : hàn [溶接] Explanation : Tên lỗi hàn. 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。
  • 銀行

    Mục lục 1 [ ぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng [bank] [ ぎんこう ] n nhà...
  • 銀行による手形の現金化

    Kinh tế [ ぎんこうによるてがたのげんきんか ] đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng [bank encashment]
  • 銀行口座

    Kinh tế [ ぎんこうこうざ ] tài khoản ngân hàng [bank account]
  • 銀行取引

    Kinh tế [ ぎんこうとりひき ] giao dịch ngân hàng [banking transaction]
  • 銀行取立

    Kinh tế [ ぎんこうとりたて ] nhờ thu ngân hàng [bank collection]
  • 銀行引受

    Kinh tế [ ぎんこうひきうけ ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance]
  • 銀行保証

    Kinh tế [ ぎんこうほしょう ] bảo đảm ngân hàng [bank guarantee]
  • 銀行信用

    Kinh tế [ ぎんこうしんよう ] tín dụng ngân hàng [bank credit]
  • 銀行利子

    Kinh tế [ ぎんこうりし ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
  • 銀行利子率

    Kinh tế [ ぎんこうりしりつ ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
  • 銀行利率

    Kinh tế [ ぎんこうりりつ ] suất chiết khấu chính thức [bank rate/bank rate of discount]
  • 銀行利息

    Kinh tế [ ぎんこうりそく ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top