Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

衛兵

[ えいへい ]

adj-na

vệ binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衛生

    Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ sinh 1.1.2 sứ vệ sinh [ えいせい ] n vệ sinh 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。:...
  • 衛生局

    Kinh tế [ えいせいきょく ] nhà chức trách vệ sinh [sanitary authority]
  • 衛生的

    [ えいせいてき ] adj-na vệ sinh/sạch sẽ この容器は衛生的ではない。: Cái chậu này không vệ sinh.
  • 衛生規則

    Kinh tế [ えいせいきそく ] điều lệ (thể lệ) vệ sinh [sanitary regulations]
  • 衛生証明書

    Kinh tế [ えいせいしょうめいしょ ] giấy chứng vệ sinh [sanitary certificate/bill (or certificate) of health]
  • 衛生部

    [ えいせいぶ ] adj-na bộ y tế
  • 衛生/健康

    Kinh tế [ えいせい/けんこう ] vệ sinh [health]
  • 衛生服

    [ えいせいふく ] adj-na quần áo vệ sinh
  • 衛星

    Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいせい ] 2.1.1 vệ tinh [ えいせい ] n vệ tinh 土星の最大の衛星はタイタンである。:...
  • 衛星地球局

    Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station]
  • 衛星リンク

    Tin học [ えいせいリンク ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • 衛星系

    Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • 衛星証明書

    [ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh
  • 衛星放送

    Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting]
  • Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết
  • 血で汚れる

    [ ちでよごれる ] n vấy máu
  • 血にぬれた

    [ ちにぬれた ] n đẫm máu
  • 血の気のない

    Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét
  • 血が出る

    [ ちがでる ] n ra máu
  • 血が欠く

    [ ちがかく ] n thiếu máu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top