Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

顕彰

[ けんしょう ]

n

sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương
総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng
その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された: vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương trên bục vinh quang
さまざまな分野の人々の功績を平等に顕彰する: khen thưởng một cách công bằng về những cống hiến của mọi người trong nhiều lĩnh vực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 顕彰する

    [ けんしょう ] vs khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích 功績を ~: tuyên dương công tích
  • 顕微鏡

    Mục lục 1 [ けんびきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんびきょう ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ けんびきょう...
  • 顕微鏡写真

    Kỹ thuật [ けんびきょうじゃしん ] ảnh chụp qua kính hiển vi [microphotograph]
  • 顕在市場

    Kinh tế [ けんざいしじょう ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch
  • 顕示性

    Tin học [ けんじせい ] làm nổi bật/nêu rõ [highlighting] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng...
  • 顕然

    [ けんぜん ] n sự hiển nhiên/điều hiển nhiên/hiển nhiên/đương nhiên 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う: Tôi...
  • 顕花植物

    [ けんかしょくぶつ ] n cây có hoa/thực vật có hoa 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được...
  • 顕著

    Mục lục 1 [ けんちょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự...
  • 顕著な経済成長

    [ けんちょなけいざいせいちょう ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật
  • 衛兵

    [ えいへい ] adj-na vệ binh
  • 衛生

    Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ sinh 1.1.2 sứ vệ sinh [ えいせい ] n vệ sinh 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。:...
  • 衛生局

    Kinh tế [ えいせいきょく ] nhà chức trách vệ sinh [sanitary authority]
  • 衛生的

    [ えいせいてき ] adj-na vệ sinh/sạch sẽ この容器は衛生的ではない。: Cái chậu này không vệ sinh.
  • 衛生規則

    Kinh tế [ えいせいきそく ] điều lệ (thể lệ) vệ sinh [sanitary regulations]
  • 衛生証明書

    Kinh tế [ えいせいしょうめいしょ ] giấy chứng vệ sinh [sanitary certificate/bill (or certificate) of health]
  • 衛生部

    [ えいせいぶ ] adj-na bộ y tế
  • 衛生/健康

    Kinh tế [ えいせい/けんこう ] vệ sinh [health]
  • 衛生服

    [ えいせいふく ] adj-na quần áo vệ sinh
  • 衛星

    Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいせい ] 2.1.1 vệ tinh [ えいせい ] n vệ tinh 土星の最大の衛星はタイタンである。:...
  • 衛星地球局

    Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top