- Từ điển Hàn - Việt
가납사니
{a chatterbox } đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
{a prattler } người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가내
가내 [家內] (동거인도 포함한) { a household } hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều)... -
가내공업
{ a cottage industry } thủ công gia đình -
가냘프다
가냘프다1 (목소리가) [힘이 없다] { feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu,... -
가누다
가누다 { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại,... -
가늘어지다
{ thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo... -
가능
khả năng , có thể . -
가능성
tính khả năng, 가능성이 크다: :khả năng là rất lớn, 가능성이 희박하다: :khả năng rất nhỏ, 가능성이 충분히... -
가다가
{ occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường;... -
가다듬다
가다듬다1 [정신을 차리다] { brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần,... -
가다랭이
가다랭이 『魚』 { a bonito } (động vật học) cá ngừ, { a skipjack } con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
211 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemThe Supermarket
1.174 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemTrucks
190 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemPeople and relationships
245 lượt xemMammals I
455 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt