Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가물거리다

Mục lục

가물거리다1 (불빛이) {flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh (hy vọng)


{glimmer } tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì), le lói; chập chờn (ánh đèn...), tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)


{shimmer } ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh


2 (먼 데의 물건이) {haze } mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...), phủ mờ, (hàng hải) bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가뭇없다

    { missing } vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, the missing (quân sự) những người mất tích
  • 가뭇하다

    가뭇하다 { blackish } hơi đen, đen đen, { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc)
  • 가미

    가미 [加味]1 [맛을 냄] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia...
  • 가발

    가발 [假髮] (전체 가발) { a wig } bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, (대머리에 쓰는 남성용, 또는 옛날의 장식용)...
  • 가방

    túi xách , ba lô, 어개에 가방 을 메다 : : mang ba lô lên vai
  • 가벼이

    가벼이 [덜 귀중하게·살짝] { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi, { carelessly } cẩu thả,...
  • 가변

    ▷ 가변 비용 『經』 { variable cost } (econ) các chi phí khả biến.+ chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí...
  • 가볍다

    nhẹ,nhẹ nhàng, 가벼운 이불: :cái chăn nhẹ, 기름은 물보다 가볍다: :dầu nhẹ hơn nước, 상처를 가볍게 입다: :bị...
  • 가보

    vật gia truyền, gia bảo
  • 가보트

    가보트 [프랑스의 무도곡] { a gavotte } điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt
  • 가부간

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 가부장

    { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một...
  • 가분수

    가분수 [假分數] 『數』 { an improper fraction } (toán) phân số không thực sự
  • 가불

    가불 [假拂]1 (봉급 등의) { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng...
  • 가빈

    { needy } nghèo túng
  • 가뿐가뿐

    가뿐가뿐 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, [경쾌하다] { nimble } lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi (trí óc); nhanh trí, { airy } ở trên...
  • 가뿐하다

    ㆍ 가뿐히 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy...
  • 가쁘다

    (口) { puffy } thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị, { gaspingly } thở hổn hển,...
  • 가사

    gia sự(việc nhà), lời bài hát(=노래말), 가정의 일상적인 일(세탁·청소 등): :việc hằng ngày trong nhà như giặt giũ...
  • 가산

    가산 [加算] { addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, [산입하다] { include } bao gồm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top