- Từ điển Hàn - Việt
간섭 là gì?
Giải nghĩa:
간섭 [干涉]1 [참견함] {interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
{meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
(타국의 내정 등의) {intervention } sự xen vào, sự can thiệp
- ㆍ 간섭하다 interfere </LI></UL></LI></UL> meddle intervene intrude oneself (口) put[thrust] in one's oar {cut in}ㆍ 남의 일에 간섭하다 interfere in another's businessㆍ 내정을 간섭하다 interfere in the internal[domestic] affairs (OF another country)ㆍ 사생활을 간섭하다 step into one's private lifeㆍ 일일이 간섭하다 {meddle in everything}ㆍ 권리를 이용하여 간섭하다 interpose one's authorityㆍ 쓸데 없이 간섭하다 make uncalled-for meddlingㆍ 내 일에 간섭하지 마라 Leave me alone / Hands off my businessㆍ 아이들에게는 너무 간섭하지 않는 것이 좋다 Children ought to be left alone[to themselves] sometimesㆍ 남의 일에 간섭하지 마라 Don't put[poke] your nose into other people's affairs2 [광파·음파 등의 겹침] {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau▷ 간섭계 [-計] 『理』 {an interferometer} (vật lý) cái đo giao thoa▷ 간섭 굴절계 『理』 {an interference refractometer}▷ 간섭 분광법 [-分光法] {interference spectroscopy}▷ 간섭색 『理』 {interference colors}▷ 간섭자 {an intervener} người xen vào, người can thiệp▷ 간섭주의 {interventionism} chủ nghĩa can thiệp {an interference policy}▷ 간섭 현상 『醫』 {an interference phenomenon } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- 2 [광파·음파 등의 겹침] {interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
- ▷ 간섭계 [-計] 『理』 {an interferometer } (vật lý) cái đo giao thoa
- ▷ 간섭자 {an intervener } người xen vào, người can thiệp
- ▷ 간섭주의 {interventionism } chủ nghĩa can thiệp
2 [광파·음파 등의 겹침] {interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
▷ 간섭계 [-計] 『理』 {an interferometer } (vật lý) cái đo giao thoa
▷ 간섭자 {an intervener } người xen vào, người can thiệp
▷ 간섭주의 {interventionism } chủ nghĩa can thiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
간성
간성 [干城] { a bulwark } bức tường thành, đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu), lực lượng bảo vệ; người... -
간소화
간소화 [簡素化] { simplification } sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm -
간솔
{ outspokenness } tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn, { candidness } tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc... -
간수
간수 { keeping } sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân... -
간식
{ a snack } bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
간실간실
{ ingratiatingly } duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, { crouch } sự né, sự núp,... -
간염
viêm gan., 간염예방 접종 : : tiêm phòng chống viêm gan -
간요하다
간요하다 [肝要-] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,... -
간음
간음 [姦淫] { adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, fornication(미혼자의) sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng),... -
간이
간이 [簡易] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
714 lượt xemOccupations I
2.161 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.217 lượt xemTrucks
216 lượt xemBikes
762 lượt xemPrepositions of Description
169 lượt xemAn Office
273 lượt xemMusic, Dance, and Theater
203 lượt xemCommon Prepared Foods
247 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuongBear Yoopies đã thích điều này
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.