Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

감가

Mục lục

{depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp


{a discount } sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước


{depreciate } làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị


{discount } sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 감가상각

    감가 상각 [減價償却] 『經』 { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;...
  • 감각

    cảm giác
  • 감각적

    감각적 [感覺的] [감각의] { sensible } có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm...
  • 감격스럽다

    cảm kích , cảm động
  • 감관

    { a sensory } (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan
  • 감광

    { sensitization } sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh),...
  • 감귤

    감귤 [柑橘] 『植』 { a tangerine } quả quít ((cũng) tangerine orange), { a mandarin } quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính...
  • 감극

    『電』 { depolarization } (vật lý) sự khử cực, ▷ 감극제 [-劑] { a depolarizer } (vật lý) chất khử cực
  • 감금

    sự giam cầm.
  • 감기

    cảm cúm., 감기에 걸리다 : : bị cảm , mắc cảm
  • 감나무

    cây hồng
  • 감내

    감내 [堪耐] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { patience } tính kiên nhẫn, tính...
  • 감다

    nhắm, gội , rửa, 눈을 감다 : : nhắm mắt, 머리를 감다 : : gội đầu
  • 감당

    chịu đựng , gánh vác., 감당할 수없다 : : không chịu đựng nổi
  • 감도

    감도 [感度] { sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy, ▷ 감도 측정 { calibration } sự định...
  • 감독

    sự quản lý , sự giám sát.
  • 감독교회

    ▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)...
  • 감동

    sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động
  • 감득

    { perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy, [눈치채다] { sense } giác quan,...
  • 감때사납다

    { unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất, { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top