Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

감봉

{dockage } dues) /'dɔkdju:z/, thuế biển


{dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 감사

    sự cảm ơn., 감사의 마음으로 : : bằng tấm lòng biết ơn
  • 감사납다

    감사납다 [사납다] { wild } dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang...
  • 감삭

    감삭 [減削] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 감산

    감산 [減算] 『數』 { subtraction } (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ, ㆍ 감산하다 { subtract } (toán học) trừ
  • 감성

    감성 [感性] [감각력] { sensitivity } tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy, (文) { sensibility } tri giác, cảm...
  • 감세

    ㆍ 감세하다 abate </li></ul></li></ul> { subside } rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà),...
  • 감소

    sự giảm bớt , sự giảm ít đi, 감소하다 : : giảm bớt , giảm ít đi
  • 감속

    sự giảm tốc độ, động từ: 감속하다
  • 감속하다

    giảm tốc độ
  • 감손

    감손 [減損] [감소] { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của...
  • 감쇄

    감쇄 [減殺] { diminution } sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt,...
  • 감쇠

    감쇠 [減衰] { decrement } sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm, {...
  • 감수

    sự cam chịu., động từ : 감수하다
  • 감수성

    감수성 [感受性] { sensitivity } tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy, { sensibility } tri giác, cảm giác, tính...
  • 감수하다

    cam chịu
  • 감식

    { diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường...
  • 감식안

    { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
  • 감식하다

    ăn kiêng, giảm ăn., 요즘은 뚱뚱해져서 감식해야 돼 : : dạo này tôi mập lên nên phải ăn kiêng mới được.
  • 감실

    감실 [龕室] { a niche } (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...), (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, quyền được người...
  • 감실감실

    { dimly } lờ mờ, mập mờ, { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top