- Từ điển Hàn - Việt
강술
{a discourse } bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì), nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
[설명하다] {explain } giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
{expound } trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
강습회
강습회 [講習會] { an institute } viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ... -
강신술
강신술 [降神術] { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { typology } loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống... -
강심제
{ a cardiac } (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ, { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay... -
강아지
con chó con , chó cảnh -
강아지풀
강아지풀 『植』 { a foxtail } đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
강약
2 (음의) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự... -
강어귀
[조수의 간만이 있는 넓은 강구] { an estuary } cửa sông -
강옥석
강옥석 [鋼玉石] { corundum } (khoáng chất) corunđum, { ruby } (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi,... -
강요
sự cưỡng bức, động từ : 강요하다. -
강요하다
cưỡng bức -
강우
강우 [降雨] { a rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, 『氣象』 { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá... -
강우량
lượng mưa., 일련의강우량 : : lượng mưa một năm -
강의
bài giảng., 강의하다 : : giảng bài -
강인
강인 [强靭] { toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính... -
강자
{ the strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng,... -
강자성
강자성 [强磁性] 『理』 { ferromagnetism } tính sắt từ, khoa sắt t, ㆍ 강자성의 { ferromagnetic } (vật lý) sắt t -
강장
강장 [强壯] { robustness } sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi... -
강장거리다
강장거리다 { trot } nước kiệu, sự chuyển động nhanh; sự bận rộn, em bé mới tập đi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bản... -
강장동물
강장 동물 [腔腸動物] { a coelenterate } có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang -
강장제
{ a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ, { an invigorant }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.