Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강인

Mục lục

강인 [强靭] {toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)


{strength } sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ; cường độ, số lượng đầy đủ (của một tập thể...), (quân sự) số quân hiện có, (kỹ thuật) sức bền; độ bền, (xem) measure, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
ㆍ 강인하다 {strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng


{tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp


{persevering } kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí


{tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố


{stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông


{steadfastly } kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời


▷ 강인성 {tenacity } tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố


{toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)


{solidarity } sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강자

    { the strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng,...
  • 강자성

    강자성 [强磁性] 『理』 { ferromagnetism } tính sắt từ, khoa sắt t, ㆍ 강자성의 { ferromagnetic } (vật lý) sắt t
  • 강장

    강장 [强壯] { robustness } sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi...
  • 강장거리다

    강장거리다 { trot } nước kiệu, sự chuyển động nhanh; sự bận rộn, em bé mới tập đi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bản...
  • 강장동물

    강장 동물 [腔腸動物] { a coelenterate } có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
  • 강장제

    { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ, { an invigorant }...
  • 강점

    điểm mạnh, 인내가 그의 강점 이다 : : kiên trì là điểm mạnh của anh ấy
  • 강정제

    강정제 [强精劑] { a tonic } (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, (âm nhạc) âm chủ,...
  • 강제집행

    [압류] { distraint } (pháp lý) sự tịch biên, [압류하다] { distrain } (pháp lý) tịch biên (tài sản)
  • 강제하다

    cưỡng chế, 강제하다노동 : : lao động cưỡng chế
  • 강조

    sự nhấn mạnh, động từ : 강조하다, 방화 강조주간 : : tuần lễ chống hỏa hoạn
  • 강조하다

    nhấn mạnh
  • 강좌

    강좌 [講座] (대학의) { a chair } ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp);...
  • 강직

    강직 [剛直] { rectitude } thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, { integrity } tính chính trực, tính liêm chính,...
  • 강진

    trận động đất mạnh, 강진이 일어나다 : : xẩy ra động đất mạnh
  • 강철

    sắt thép., 강철로 만들다 : : làm bằng sắt thép
  • 강치

    강치 『動』 { a sea lion } (động vật học) sư tử biển
  • 강타자

    (口) { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề, { slogger } người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền...
  • 강탄

    강탄 [降誕] { birth } sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, { nativity } sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity)...
  • 강태공

    강태공 [姜太公] { an angler } người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, { a roadster } tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top