Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개새끼

Mục lục

{a puppy } chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược


{an s } S, đường cong hình S; vật hình S


{o } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


{a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ


{a dog } chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs), (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm, mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog), (như) dogfish, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến, chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó, những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh, ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)), sa đoạ, giúp đỡ ai trong lúc khó khăn, sống một cuộc đời khổ như chó, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực, (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi, yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, không có chút may mắn nào, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng, (xem) rain, (xem) hair, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó), theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai), (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개서

    [다시 쓴 것] { a rewrite } viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác, 2 (어음·증서 등의) (a) renewal sự phụ...
  • 개선

    sự cải thiện , sự cải tiến., động từ: 개선하다., 근로조건을 개선 : : cải tiến điều kiện làm việc
  • 개성

    cá tính, 개성 이 강하다 : : cá tính mạnh
  • 개소리

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 개수작

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 개숫물

    개숫물 [-水-] { dishwater } nước rửa bát, { slops } quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ,...
  • 개신

    개신 [改新] (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi...
  • 개심

    개심 [改心] { reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách,...
  • 개안

    { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
  • 개암

    개암 [개암나무의 열매] { a hazel } (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt...
  • 개어귀

    개어귀 { an estuary } cửa sông
  • 개역

    개역 [改易] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 개오

    개오 [改悟] { reformation } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, { repentance...
  • 개와

    개와 [蓋瓦]1 [지붕 이기] { roofing } vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, { tiling } sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự...
  • 개운하다

    3 [맛이 산뜻하다] { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản...
  • 개울

    개울 { a brook } suối, chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), { a brooklet } suối nhỏ, { a streamlet } suối nhỏ,...
  • 개인

    cá nhân., 개인 용품 : : đồ dùng cá nhân
  • 개인교수

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
  • 개인주의

    개인주의 [個人主義] { individualism } chủ nghĩa cá nhân, ▷ 개인주의자 { an individualist } người theo chủ nghĩa cá nhân
  • 개인지도

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top